|
|
|
|
LEADER |
01007nam a2200361 4500 |
001 |
DLU120131433 |
005 |
##20120217 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 658.827
|b TR-J
|
100 |
# |
# |
|a Trout, Jack.
|
245 |
# |
# |
|a Định vị thương hiệu =
|b brand positioning /
|c Jack Trout, Steve Rivkin; Dương Ngọc Dũng, Phan Đình Quyền dịch.
|
246 |
# |
# |
|a Brand positioning.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 271 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Nhãn hiệu sản phẩm.
|
650 |
# |
# |
|a Quản lý sản phẩm.
|
650 |
# |
# |
|a Xây dựng thương hiệu (Marketing).
|
700 |
# |
# |
|a Dương Ngọc Dũng,
|c TS.
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Đình Quyền,
|c TS.
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Rivkin, Steve.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 28000
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|