|
|
|
|
LEADER |
02109nam a2200493 4500 |
001 |
DLU120132424 |
005 |
##20120301 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 660.6
|b Cos
|
245 |
# |
# |
|a Cơ sở công nghệ sinh học.
|n t.IV,
|p Công nghệ vi sinh /
|c Lê Văn Nhương, ...[et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục Việt Nam,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 523 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 518-521.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Các nguyên lý công nghệ sinh vật -- Chưng 2. Công nghệ lên men Ethanol và sản phẩm -- Chương 3. Công nghệ lên men sản xuất các acid hữu cơ -- Công nghệ protein đơn bào -- Chương 5. Công nghệ sinh tổng hợp acid amine -- Chương 6. Công nghệ sinh tổng hợp enzyme nhờ vi sinh vật -- Chương 7. Công nghệ lên men sản xuất chất kháng sinh -- Chương 8. Công nghệ sản xuất thuốc trừ sâu vi sinh vật -- Chương 9. Công nghệ sản xuất phân bón vi sinh vật -- Chương 10. Công nghệ sinh học xử lý ô nhiễm môi trường -- Chương 11. Công nghệ sinh tổng hợp các chất hoạt tính sinh học nhờ vi sinh vật chuyển gen.
|
650 |
# |
# |
|a Công nghệ sinh học.
|
650 |
# |
# |
|a Công nghệ vi sinh.
|
650 |
# |
# |
|a Vi sinh vật học.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Kim Nhung.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Đình Hoà.
|
700 |
# |
# |
|a Khuất Hữu Thanh.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Văn Nhương,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Thị Mại.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Lan Hương.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quang Thảo.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hằng.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Cách,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thị Thuỳ.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Văn Toản.
|
700 |
# |
# |
|a Quản Lê Hà.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Liên Hà.
|
923 |
# |
# |
|a 18/2011
|
990 |
# |
# |
|a t.IV
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 105000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|