|
|
|
|
LEADER |
02150nam a2200505 4500 |
001 |
DLU120132593 |
005 |
##20120307 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 553.282
|b Kie
|
245 |
# |
# |
|a Kiến tạo - địa động lực và tiềm năng dầu khí của bể trầm tích sông Hồng - vịnh Bắc Bộ /
|c Phùng Văn Phách chủ biên, ...[et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Tự nhiên và Công nghệ,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 212 tr. :
|b minh hoạ, có màu ;
|c 19x27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 187-202.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Tổng quan về tình hình nghiên cứu bể sông Hồng - vịnh Bắc Bộ -- Chương II. Đặc điểm địa hình - địa mạo của bể sông Hồng - vịnh Bắc Bộ -- Chương III. Đặc điểm kiến tạo địa động lực khống chế quá trình hình thành và tiến hoá bể trầm tích sông Hồng - vịnh Bắc Bộ -- Chương IV. Địa tầng -- Chương V. Nguồn cung cấp vật liệu trầm tích Kainozoi của bể sông Hồng - vịnh Bắc Bộ -- Chương VI. Triển vọng và tiềm năng dầu khí bể sông Hồng và bể Bắc vịnh Bắc Bộ.
|
650 |
# |
# |
|a Địa chất học địa tầng
|x Kainozoi.
|
650 |
# |
# |
|a Trầm tích biển
|z Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Văn Huy.
|
700 |
# |
# |
|a Doãn Đình Lâm.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Văn Long.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Đức Anh.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Ngọc.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Như Trung.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quang Minh.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Đậu.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Sơn.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trọng Tín.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trung Thành.
|
700 |
# |
# |
|a Phùng Văn Phách,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Tuấn Huy.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Đức Thạnh.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Tuấn Dũng.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Văn Chinh.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 115000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|