Classroom assessment techniques : a handbook for college teachers /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
San Francisco :
Jossey-Bass Publishers,
c1993.
|
Phiên bản: | 2nd ed. |
Loạt: | The Jossey-Bass higher and adult education series
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of Contents Contributor biographical information Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01716nam a2200457 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120133134 | ||
005 | ##20120329 | ||
008 | ##920929s1993 caua bf 001 0 eng | ||
010 | # | # | |a 92033901 |
020 | # | # | |a 1555425003 |
035 | # | # | |9 (DLC) 92033901 |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
043 | # | # | |a n-us--- |
082 | # | # | |a 378.125 |b AN-T |
100 | # | # | |a Angelo, Thomas A., |d 1954- |
245 | # | # | |a Classroom assessment techniques : |b a handbook for college teachers / |c Thomas A. Angelo, K. Patricia Cross. |
250 | # | # | |a 2nd ed. |
260 | # | # | |a San Francisco : |b Jossey-Bass Publishers, |c c1993. |
300 | # | # | |a xx, 427 p. : |b ill. ; |c 28 cm. |
440 | # | # | |a The Jossey-Bass higher and adult education series |
500 | # | # | |a Rev. ed. of: Classroom assessment techniques: a handbook for faculty, 1988. |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references (p. 407-414) and index. |
650 | # | # | |a College students |x Rating of |z United States |x Case studies. |
650 | # | # | |a College teaching |z United States |x Handbooks, manuals, etc. |
650 | # | # | |a Educational evaluation |z United States |x Handbooks, manuals, etc. |
700 | # | # | |a Cross, K. Patricia |q (Kathryn Patricia), |d 1926- |
856 | # | # | |3 Table of Contents |u http://www.loc.gov/catdir/toc/onix07/92033901.html |
856 | # | # | |3 Contributor biographical information |u http://www.loc.gov/catdir/bios/wiley043/92033901.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/description/wiley035/92033901.html |
923 | # | # | |a 01/2012SP |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 0 |
993 | # | # | |a 1993 |
994 | # | # | |a KSP |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |