LEADER | 00755nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU130145586 | ||
005 | ##20130227 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a To Thi Thu Huong. |
245 | # | # | |a A concept of validity / |c To Thi Thu Huong. |
653 | # | # | |a Kiến thức |
653 | # | # | |a Năng lực |
653 | # | # | |a Ngôn ngữ |
773 | # | # | |t Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ (Đại học Quốc gia Hà Nội) |g Số 4(19), 2003, tr. 24-26 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |