Từ điển hoá học và công nghệ hoá học Anh - Việt : Khoảng 30000 từ /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
h. :
Khoa học và kỹ thuật,
1977.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00882nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU130152391 | ||
005 | ##20130819 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 540.3 |b Tud |
245 | # | # | |a Từ điển hoá học và công nghệ hoá học Anh - Việt : |p Khoảng 30000 từ / |c Nguyễn Thạc Cát chủ biên, Nguyễn Trọng Biểu, Đào Quý Chiêu. |
260 | # | # | |a h. : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 1977. |
300 | # | # | |a 546 tr. ; |c 21 cm. |
650 | # | # | |a Hoá học |v Từ điển. |
700 | # | # | |a Đào Quý Chiêu. |
700 | # | # | |a Nguyễn Thạc Cát, |e chủ biên |
700 | # | # | |a Nguyễn Trọng Biểu. |
923 | # | # | |a TL |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 200 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Tưởng |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |