|
|
|
|
LEADER |
01046nam a2200277 4500 |
001 |
DLU140162106 |
005 |
##20140611 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Hồ Xuân Mai,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Các cặp từ "bây-mầy", "chị-chế", "anh-hia" trong xưng hô của người miền Tây Nam Bộ =
|b Synonymical couples "bây-mày", "chị-chế", "anh-hia" in addressing of the south - western of Vietnamese /
|c Hồ Xuân Mai
|
246 |
# |
# |
|a Synonymical couples "bây-mày", "chị-chế", "anh-hia" in addressing of the south - western of Vietnamese .
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp.
|
653 |
# |
# |
|a Miền Tây Nam Bộ.
|
653 |
# |
# |
|a Từ ngữ.
|
773 |
# |
# |
|t Ngôn ngữ & đời sống
|g Số 10 (204), 2012, tr. 11-15
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|