|
|
|
|
LEADER |
00908nam a2200241 4500 |
001 |
DLU170180067 |
005 |
##20170605 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Huỳnh Thị Bích Phượng.
|
245 |
# |
# |
|a Tiêu điểm thông tin và việc đối dịch nghĩa của từ "only" trong tiếng Anh và từ "chỉ" trong tiếng Việt /
|c Huỳnh Thị Bích Phượng.
|
653 |
# |
# |
|a Dịch nghĩa của từ "chỉ"
|
653 |
# |
# |
|a Tiêu điểm thông tin
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh: Khoa học xã hội và nhân văn
|g Số 1(66) 2015, tr.108-113
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thu Phương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|