|
|
|
|
LEADER |
00977nam a2200313 4500 |
001 |
DLU180188361 |
005 |
##20181105 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Huyền Trang,
|c ThS.
|
245 |
# |
# |
|a Về năng lực hiểu biết thống kê của học sinh tiểu học /
|c Phạm Huyền Trang, Nguyễn Hoàng Hải, Hoàng Nam Hải.
|
653 |
# |
# |
|a Học sinh tiểu học
|
653 |
# |
# |
|a Hoạt động dạy học
|
653 |
# |
# |
|a Môn toán
|
653 |
# |
# |
|a Năng lực
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Nam Hải,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hoàng Hải,
|c TS.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Giáo dục
|g Số 378, 2016, tr. 33-36
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trần Thị Minh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|