|
|
|
|
LEADER |
01028nam a2200289 4500 |
001 |
DLU190192602 |
005 |
##20190925 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyen Thanh Nga.
|
245 |
# |
# |
|a Building and organizing teaching STEM topic “the potential energy vehicle” =
|b Xây dựng và tổ chức dạy học chủ đề STEM “xe thế năng” /
|c Nguyen Thanh Nga, ...[et al.].
|
653 |
# |
# |
|a Apply knowledge into practice
|
653 |
# |
# |
|a Potential energy
|
653 |
# |
# |
|a Potential energy vehicle
|
700 |
# |
# |
|a Hoang Phuoc Muoi.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyen Y Phung.
|
700 |
# |
# |
|a Ton Ngoc Tam.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh: Khoa học giáo dục
|g Số 15(7), 2018, tr. 5-21
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|