|
|
|
|
LEADER |
01947nam a2200337 4500 |
001 |
DLU190193238 |
005 |
##20191105 |
020 |
# |
# |
|a 9786047359189
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a viekor
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.783
|b LE-M
|
100 |
# |
# |
|a Lee Mi-hye,
|c GS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Cẩm nang tiếng Hàn trong giao tiếp thương mại =
|b Korean language for a good job.
|n t.II /
|c Lee Mi-hye; Lê Huy Khoa biên dịch.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2018.
|
300 |
# |
# |
|a 247 tr. :
|b minh họa màu;
|c 26 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Hân hạnh được gặp bạn -- Chương 2. Tôi có thể nói được một ít tiếng Trung -- Chương 3. Hãy nghe điện thoại giúp tôi nhé -- Chương 4. Seoul nóng hơn Bắc Kinh ạ? -- Chương 5. Hãy hoàn tất việc chuẩn bị trước khi tan làm -- Chương 6. Tôi muốn đổi tiền ạ -- Chương 7. Bạn sẽ mặc đồ gì khi đi giã ngoại? -- Chương 8. Bạn đã từng ăn thử sườn gà xào cay chưa? -- Chương 9. Hôm nay hãy nghỉ ngơi thật thoải mái và mau khỏi bệnh nhé -- Chương 10. Nếu gửi bằng EMS thì khoảng bao lâu? -- Chương 11. Hãy chuyển lời giúp tôi là sẽ đi lúc 3 giờ -- Chương 12. Không được đỗ xe ở đây -- Chương 13. Việc tắm hơi khi mệt mỏi sẽ rất tốt -- Chương 14. Nếu tìm được việc ở một công ty Hàn Quốc thì tốt biết mấy -- Chương 15. Bạn đã từng làm việc ở công ty thương mại nào chưa?.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Hàn Quốc
|x Tiếng Hàn Quốc đàm thoại.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Huy Khoa,
|e biên dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 07/2019
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 218000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|