|
|
|
|
LEADER |
01654nam a2200337 4500 |
001 |
DLU190193239 |
005 |
##20191105 |
020 |
# |
# |
|a 9786047359202
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a viekor
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.783
|b LE-M
|
100 |
# |
# |
|a Lee Mi-hye,
|c GS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Cẩm nang tiếng Hàn trong giao tiếp thương mại =
|b Korean language for a good job.
|n t.I /
|c Lee Mi-hye; Lê Huy Khoa biên dịch.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2018.
|
300 |
# |
# |
|a 211 tr. :
|b minh họa màu;
|c 26 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Chữ cái Hangeul 1 - nguyên âm -- Chương 2. Hangeul 2 - phụ âm -- Chương 3. Chữ cái Hangeul 3 - nguyên âm kép và phụ âm đôi -- Chương 4. Chữ cái Hangeul 4 - Phụ âm cuối -- Chương 5. Câu -- Chương 6. Xin chào -- Chương 7. Đây là văn phòng làm việc -- Chương 8. Chúng tôi có năm nhân viên -- Chương 9. Tôi tan sở lúc 6 giờ -- Chương 10. Cái này giá bao nhiêu? -- Chương 11. Tôi muốn ăn thịt nướng -- Chương 12. Tuần trước tôi đi hát karaoke -- Chương 13. Gia đình bạn có mấy người -- Chương 14. Tôi sẽ đi núi Seorak -- Chương 15. Làm ơn cho tôi nói chuyện với giám đốc Kim.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Hàn Quốc
|x Tiếng Hàn Quốc đàm thoại.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Huy Khoa,
|e biên dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 07/2019
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 188000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|