Các thuốc giảm đau - chống viêm
Giới thiệu một cách hệ thống các tác dụng dược lý và độc tính của một số loại thuốc giảm đau - chống viêm, đưa ra những thông tin cần thiết để sử dụng thuốc an toàn, hợp lý
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02276aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_10007 | ||
008 | 071217s2007 ||||||viesd | ||
999 | |c 489 |d 489 | ||
020 | |c 44000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 615.7 |b Ph105 |
100 | 1 | |a Đào Văn Phan | |
245 | 1 | 0 | |a Các thuốc giảm đau - chống viêm |c Đào Văn Phan |
250 | |a Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a H. |b Y học |c 2012 | ||
300 | |a 154 tr. |b hình vẽ |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu một cách hệ thống các tác dụng dược lý và độc tính của một số loại thuốc giảm đau - chống viêm, đưa ra những thông tin cần thiết để sử dụng thuốc an toàn, hợp lý | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_PH105 |7 0 |9 3580 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |o 615.7 Ph105 |p MD.04755 |r 2017-11-13 |v 44000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_PH105 |7 0 |9 3581 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |o 615.7 Ph105 |p MD.04756 |r 2017-11-13 |v 44000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_PH105 |7 0 |9 3582 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |o 615.7 Ph105 |p MD.04757 |r 2017-11-13 |v 44000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_PH105 |7 0 |9 3583 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |l 1 |o 615.7 Ph105 |p MD.04759 |r 2020-06-27 |s 2020-06-19 |v 44000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_PH105 |7 0 |9 3584 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |o 615.7 Ph105 |p MD.04760 |r 2017-11-13 |v 44000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_PH105 |7 0 |9 3585 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |o 615.7 Ph105 |p MD.04761 |r 2017-11-13 |v 44000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_PH105 |7 0 |9 3586 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |o 615.7 Ph105 |p MD.04762 |r 2017-11-13 |v 44000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_PH105 |7 0 |9 3587 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |o 615.7 Ph105 |p MD.04763 |r 2017-11-13 |v 44000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_PH105 |7 0 |9 3588 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |l 1 |o 615.7 Ph105 |p MD.04764 |r 2020-09-08 |s 2020-08-26 |v 44000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |