Chế biến dược liệu : Sách đào tạo bác sỹ y học cổ truyền
Trình bày khái quát mục đích chế biến dược liệu và tiêu chuẩn cần thiết của dược liệu sau khi chế biến. Nguyên tắc cơ bản trong chế biến và bảo quản dược liệu, thuốc phiến và chế phẩm đông dược. Giới thiệu kỹ thuật bào chế thuo...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2011
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03392aam a22003498a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_10068 | ||
008 | 110608s2011 ||||||viesd | ||
999 | |c 491 |d 491 | ||
020 | |c 34000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 615.1 |b Ch205 |
100 | 1 | |a Nguyễn Phương Dung | |
245 | 1 | 0 | |a Chế biến dược liệu : |b Sách đào tạo bác sỹ y học cổ truyền |c Nguyễn Phương Dung |
260 | |a H. |b Y học |c 2011 | ||
300 | |a 142tr. |b bảng |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Trình bày khái quát mục đích chế biến dược liệu và tiêu chuẩn cần thiết của dược liệu sau khi chế biến. Nguyên tắc cơ bản trong chế biến và bảo quản dược liệu, thuốc phiến và chế phẩm đông dược. Giới thiệu kỹ thuật bào chế thuốc thang, một số dạng chế phẩm đông dược phân chia theo thể chất và cách sử dụng: dạng thuốc rắn, thuốc lỏng, thuốc dùng ngoài | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_CH205 |7 0 |9 3669 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |o 615.1 Ch205 |p MD.05832 |r 2017-11-14 |v 34000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_CH205 |7 0 |9 3670 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |o 615.1 Ch205 |p MD.05833 |r 2017-11-14 |v 34000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_CH205 |7 0 |9 3671 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |o 615.1 Ch205 |p MD.05834 |r 2017-11-14 |v 34000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_CH205 |7 0 |9 3672 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |l 1 |o 615.1 Ch205 |p MD.05835 |r 2020-09-29 |s 2020-09-14 |v 34000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_CH205 |7 0 |9 3673 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |o 615.1 Ch205 |p MD.05836 |r 2017-11-14 |v 34000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_CH205 |7 0 |9 3674 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |o 615.1 Ch205 |p MD.05837 |r 2017-11-14 |v 34000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_CH205 |7 0 |9 3675 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |o 615.1 Ch205 |p MD.05838 |r 2017-11-14 |v 34000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_CH205 |7 0 |9 3676 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |o 615.1 Ch205 |p MD.05839 |r 2017-11-14 |v 34000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_CH205 |7 0 |9 3677 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-14 |l 1 |o 615.1 Ch205 |p MD.05840 |r 2019-03-22 |s 2019-03-07 |v 34000.00 |w 2017-11-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_CH205 |7 0 |9 7055 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-16 |o 615.1 Ch205 |p MD.11821 |r 2018-04-16 |v 34000.00 |w 2018-04-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_CH205 |7 0 |9 7056 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-16 |l 1 |o 615.1 Ch205 |p MD.11822 |r 2020-07-09 |s 2020-06-19 |v 34000.00 |w 2018-04-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_CH205 |7 0 |9 7057 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-16 |l 2 |o 615.1 Ch205 |p MD.11823 |r 2020-10-28 |s 2020-10-13 |v 34000.00 |w 2018-04-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_CH205 |7 0 |9 7058 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-16 |o 615.1 Ch205 |p MD.11824 |r 2018-04-16 |v 34000.00 |w 2018-04-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_CH205 |7 0 |9 7059 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-16 |o 615.1 Ch205 |p MD.11825 |r 2018-04-16 |v 34000.00 |w 2018-04-16 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |