Kỹ thuật chế biến và bào chế thuốc cổ truyền

Mục đích, tiêu chuẩn, phương pháp chế biến thuốc cổ truyền. Các dạng thuốc có thể chất rắn, lỏng và mềm

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Phạm Xuân Sinh
Tác giả khác: Vũ Văn Điền, Võ Xuân Minh, Phùng Hoà Bình
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2004
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02382aam a22003378a 4500
001 NCT_10206
008 040901s2004 ||||||viesd
999 |c 496  |d 496 
020 |c 18000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 615.32  |b K600 
100 1 |a Phạm Xuân Sinh 
245 1 0 |a Kỹ thuật chế biến và bào chế thuốc cổ truyền  |c Phạm Xuân Sinh (chủ biên) 
260 |a H.  |b Y học  |c 2004 
300 |a 115tr.  |b bảng  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường đại học Dược Hà Nội. Bộ môn Dược học cổ truyền 
520 3 |a Mục đích, tiêu chuẩn, phương pháp chế biến thuốc cổ truyền. Các dạng thuốc có thể chất rắn, lỏng và mềm 
653 |a Dược học 
700 1 |a Vũ Văn Điền 
700 1 |a Võ Xuân Minh 
700 1 |a Phùng Hoà Bình 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_320000000000000_K600  |7 0  |9 3693  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-14  |o 615.32 K600  |p MD.05881  |r 2017-11-14  |v 18000.00  |w 2017-11-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_320000000000000_K600  |7 0  |9 3694  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-14  |l 1  |o 615.32 K600  |p MD.05882  |r 2020-09-30  |s 2020-09-05  |v 18000.00  |w 2017-11-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_320000000000000_K600  |7 0  |9 3695  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-14  |o 615.32 K600  |p MD.05883  |r 2017-11-14  |v 18000.00  |w 2017-11-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_320000000000000_K600  |7 0  |9 3696  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-14  |o 615.32 K600  |p MD.05884  |r 2017-11-14  |v 18000.00  |w 2017-11-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_320000000000000_K600  |7 0  |9 3697  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-14  |l 1  |o 615.32 K600  |p MD.05885  |r 2019-03-25  |s 2019-03-15  |v 18000.00  |w 2017-11-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_320000000000000_K600  |7 0  |9 3698  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-14  |o 615.32 K600  |p MD.05886  |r 2017-11-14  |v 18000.00  |w 2017-11-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_320000000000000_K600  |7 0  |9 3699  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-14  |o 615.32 K600  |p MD.05887  |r 2017-11-14  |v 18000.00  |w 2017-11-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_320000000000000_K600  |7 0  |9 3700  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-14  |o 615.32 K600  |p MD.05888  |r 2017-11-14  |v 18000.00  |w 2017-11-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_320000000000000_K600  |7 0  |9 3701  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-14  |o 615.32 K600  |p MD.05889  |r 2017-11-14  |v 18000.00  |w 2017-11-14  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ