Kiểm nghiệm thuốc : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học

Trình bày một số nội dung cơ bản về công tác đảm bảo chất lượng thuốc, công tác tiêu chuẩn và kiểm nghiệm thuốc. Giới thiệu một số phép thử thường áp dụng trong Dược điển Việt Nam 4 và phương pháp kiểm nghiệm các dạng bào chế: th...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Đặng Văn Hoà (Chủ biên)
Tác giả khác: Vĩnh Định (Chủ biên), Võ Thị Bạch Huệ, Nguyễn Đức Tuấn, Nguyễn Thị Hồng Hương
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo dục 2014
Phiên bản:Tái bản lần thứ 2
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02883aam a22003618a 4500
001 NCT_10618
008 120404s2011 ||||||viesd
999 |c 512  |d 512 
020 |c 97000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 615.1  |b H401 
100 1 |a Đặng Văn Hoà  |e Chủ biên 
245 0 0 |a Kiểm nghiệm thuốc :  |b Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học  |c Chủ biên: Đặng Văn Hoà, Vĩnh Định  
250 |a Tái bản lần thứ 2 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 2014 
300 |a 371tr.  |b minh hoạ  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
520 3 |a Trình bày một số nội dung cơ bản về công tác đảm bảo chất lượng thuốc, công tác tiêu chuẩn và kiểm nghiệm thuốc. Giới thiệu một số phép thử thường áp dụng trong Dược điển Việt Nam 4 và phương pháp kiểm nghiệm các dạng bào chế: thuốc bột, thuốc cốm, viên nang, viên nén, thuốc mềm dùng trên da và niêm mạc... 
653 |a Dược học 
700 0 |a Vĩnh Định  |e Chủ biên 
700 1 |a Võ Thị Bạch Huệ 
700 1 |a Nguyễn Đức Tuấn 
700 1 |a Nguyễn Thị Hồng Hương 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_H401  |7 0  |9 3589  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 615.1 H401  |p MD.06153  |r 2018-09-10  |v 97000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_H401  |7 0  |9 3590  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 4  |o 615.1 H401  |p MD.06154  |r 2020-01-15  |s 2020-01-10  |v 97000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_H401  |7 0  |9 3591  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 6  |o 615.1 H401  |p MD.06155  |r 2020-09-11  |s 2020-08-28  |v 97000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_H401  |7 0  |9 3592  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 5  |m 1  |o 615.1 H401  |p MD.06156  |r 2020-01-15  |s 2020-01-10  |v 97000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_H401  |7 0  |9 3593  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 5  |o 615.1 H401  |p MD.06161  |r 2020-08-29  |s 2020-08-20  |v 97000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_H401  |7 0  |9 3594  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 6  |m 1  |o 615.1 H401  |p MD.06158  |r 2021-04-15  |s 2021-04-08  |v 97000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_H401  |7 0  |9 6386  |a 000001  |b 000001  |d 2018-01-24  |l 5  |o 615.1 H401  |p MD.06157  |r 2018-09-03  |s 2018-08-21  |v 97000.00  |w 2018-01-24  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_H401  |7 0  |9 7115  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-17  |l 6  |o 615.1 H401  |p MD.06159  |r 2020-10-15  |s 2020-10-02  |v 97000.00  |w 2018-04-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_H401  |7 0  |9 18458  |a 000001  |b 000001  |d 2020-01-09  |l 1  |o 615.1 H401  |p MD.06160  |r 2020-01-14  |s 2020-01-09  |v 97000.00  |w 2020-01-09  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ