Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc : Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học Tập 1

Trình bày đại cương về bào chế sinh dược học: Định nghĩa, phân loại, thành phần, kĩ thuật điều chế dung dịch thuốc, thuốc tiêm, thuốc nhỏ mắt; Các dạng thuốc điều chế bằng phương pháp chiết xuất; Nhũ tương và hỗn dịch thuốc...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Võ Xuân Minh (Chủ biên)
Tác giả khác: Nguyễn Đăng Hoà
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2013
Phiên bản:Tái bản lần thứ 1
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02051aam a22002778a 4500
001 NCT_10648
008 060427s2006 ||||||viesd
999 |c 513  |d 513 
020 |c 79000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 615.4  |b K600/T.1 
100 1 |a Võ Xuân Minh  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc :  |b Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học  |n Tập 1  |c Chủ biên: Võ Xuân Minh, Phạm Ngọc Bùng 
250 |a Tái bản lần thứ 1 
260 |a H.  |b Y học  |c 2013 
300 |a 287tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
520 3 |a Trình bày đại cương về bào chế sinh dược học: Định nghĩa, phân loại, thành phần, kĩ thuật điều chế dung dịch thuốc, thuốc tiêm, thuốc nhỏ mắt; Các dạng thuốc điều chế bằng phương pháp chiết xuất; Nhũ tương và hỗn dịch thuốc 
700 1 |a Nguyễn Đăng Hoà 
700 1 |a Võ Xuân Minh 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_400000000000000_K600_T_1  |7 0  |9 3549  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 3  |m 1  |o 615.4 K600/T.1  |p MD.08869  |r 2020-09-24  |s 2020-09-21  |v 79000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_400000000000000_K600_T_1  |7 0  |9 3550  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 4  |o 615.4 K600/T.1  |p MD.05829  |q 2019-12-23  |r 2019-12-09  |s 2019-12-09  |v 79000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_400000000000000_K600_T_1  |7 0  |9 3551  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 615.4 K600/T.1  |p MD.05830  |r 2017-11-13  |v 79000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_400000000000000_K600_T_1  |7 0  |9 3552  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 6  |o 615.4 K600/T.1  |p MD.05831  |r 2021-03-02  |s 2021-01-25  |v 79000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_400000000000000_K600_T_1  |7 0  |9 7942  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-08  |l 4  |o 615.4 K600/T.1  |p MD.12126  |r 2019-11-20  |s 2019-11-05  |v 79000.00  |w 2018-05-08  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ