Kỹ thuật hoá dược : Sách đào tạo dược sĩ đại học Tập 2 Kỹ thuật sản xuất các hoá dược hữu cơ

Trình bày về kỹ thuật sản xuất các hoá dược hữu cơ như thuốc ngủ và an thần, thuốc chống động kinh, các thuốc giảm đau opioid, các thuốc gây tê, các thuốc hạ nhiệt, chống viêm không steroid...

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Đình Luyện (Chủ biên)
Tác giả khác: Nguyễn Văn Giang, Nguyễn Văn Hải
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2017
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02730aam a22003258a 4500
001 NCT_10702
008 140828s2014 ||||||viesd
999 |c 516  |d 516 
020 |a 9786046627012  |c 93000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 615.3  |b K600/T.2 
100 1 |a Nguyễn Đình Luyện  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Kỹ thuật hoá dược :  |b Sách đào tạo dược sĩ đại học  |n Tập 2  |p Kỹ thuật sản xuất các hoá dược hữu cơ  |c Nguyễn Đình Luyện (chủ biên), Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Văn Giang 
260 |a H.  |b Y học  |c 2017 
300 |a 327tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường đại học Dược Hà Nội. Bộ môn Công nghiệp Dược 
520 3 |a Trình bày về kỹ thuật sản xuất các hoá dược hữu cơ như thuốc ngủ và an thần, thuốc chống động kinh, các thuốc giảm đau opioid, các thuốc gây tê, các thuốc hạ nhiệt, chống viêm không steroid... 
653 |a Dược học 
700 1 |a Nguyễn Văn Giang 
700 1 |a Nguyễn Văn Hải 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_300000000000000_K600_T_2  |7 0  |9 3561  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 615.3 K600/T.2  |p MD.06051  |r 2017-11-13  |v 93000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_300000000000000_K600_T_2  |7 0  |9 3562  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 615.3 K600/T.2  |p MD.06052  |r 2017-11-13  |v 93000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_300000000000000_K600_T_2  |7 0  |9 3563  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 615.3 K600/T.2  |p MD.06053  |r 2017-11-13  |v 93000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_300000000000000_K600_T_2  |7 0  |9 3564  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 615.3 K600/T.2  |p MD.06054  |r 2017-11-13  |v 93000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_300000000000000_K600_T_2  |7 0  |9 3565  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 615.3 K600/T.2  |p MD.06055  |r 2017-11-13  |v 93000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_300000000000000_K600_T_2  |7 0  |9 3566  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 1  |o 615.3 K600/T.2  |p MD.06056  |r 2020-07-23  |s 2020-07-21  |v 93000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_300000000000000_K600_T_2  |7 0  |9 3567  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 615.3 K600/T.2  |p MD.06057  |r 2017-11-13  |v 93000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_300000000000000_K600_T_2  |7 0  |9 3568  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |l 1  |o 615.3 K600/T.2  |p MD.06058  |r 2019-03-05  |s 2019-02-20  |v 93000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_300000000000000_K600_T_2  |7 0  |9 3569  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-13  |o 615.3 K600/T.2  |p MD.06059  |r 2017-11-13  |v 93000.00  |w 2017-11-13  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ