Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Có hiệu lực từ 01/01/2014

Trình bày nội dung Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: chế độ chính trị, kinh tế, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, bảo vệ tổ quốc, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, quốc hội, chủ tịch nước, chính phủ, hội đo...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Tư pháp 2014
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02588aam a22002898a 4500
001 NCT_11225
008 140311s2013 ||||||viesd
999 |c 537  |d 537 
020 |a 9786048102333  |c 13000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 342.023  |b H305 
245 0 0 |a Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam  |b Có hiệu lực từ 01/01/2014 
260 |a H.  |b Tư pháp  |c 2014 
300 |a 74tr.  |c 19cm 
520 3 |a Trình bày nội dung Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: chế độ chính trị, kinh tế, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, bảo vệ tổ quốc, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, quốc hội, chủ tịch nước, chính phủ, hội đồng nhân dân, uỷ ban nhân dân, toà án, viện kiểm sát nhân dân, quốc kì, quốc hiệu, quốc ca... 
653 |a Luật học 
655 7 |a Văn bản pháp luật 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_023000000000000_H305  |7 0  |9 3847  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |l 2  |o 342.023 H305  |p MD.02400  |r 2020-08-28  |s 2020-08-19  |v 13000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_023000000000000_H305  |7 0  |9 3848  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |l 1  |o 342.023 H305  |p MD.02422  |r 2018-11-14  |s 2018-10-31  |v 13000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_023000000000000_H305  |7 0  |9 3849  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |l 2  |o 342.023 H305  |p MD.02423  |r 2021-01-14  |s 2020-11-19  |v 13000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_023000000000000_H305  |7 0  |9 3850  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |l 2  |o 342.023 H305  |p MD.02424  |r 2020-01-13  |s 2019-11-16  |v 13000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_023000000000000_H305  |7 0  |9 3851  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |o 342.023 H305  |p MD.02425  |r 2017-11-20  |v 13000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_023000000000000_H305  |7 0  |9 3852  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |l 2  |m 1  |o 342.023 H305  |p MD.02427  |r 2019-12-23  |s 2019-12-02  |v 13000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_023000000000000_H305  |7 0  |9 3853  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |o 342.023 H305  |p MD.02428  |r 2018-10-09  |v 13000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_023000000000000_H305  |7 0  |9 3854  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-20  |l 2  |o 342.023 H305  |p MD.02429  |r 2019-11-06  |s 2019-11-06  |v 13000.00  |w 2017-11-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 342_023000000000000_H305  |7 0  |9 4157  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-23  |o 342.023 H305  |p MD.02426  |r 2018-04-17  |v 13000.00  |w 2017-11-23  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ