Bộ luật dân sự : Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2017
Trình bày toàn văn Bộ luật dân sự với những qui định chung và qui định cụ thể về tài sản và quyền sở hữu, nghĩa vụ dân sự và hợp đồng dân sự, thừa kế, qui định về chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ và chuyển giao co...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Tư pháp
2016
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02537aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_11609 | ||
008 | 160126s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 555 |d 555 | ||
020 | |a 9786048107352 |c 55000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 346.597 |b L504 |
245 | 1 | 0 | |a Bộ luật dân sự : |b Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2017 |
260 | |a H. |b Tư pháp |c 2016 | ||
300 | |a 306tr. |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày toàn văn Bộ luật dân sự với những qui định chung và qui định cụ thể về tài sản và quyền sở hữu, nghĩa vụ dân sự và hợp đồng dân sự, thừa kế, qui định về chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ, quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài | |
653 | |a Luật học | ||
655 | 7 | |a Văn bản pháp luật | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_597000000000000_L504 |7 0 |9 3957 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-22 |l 2 |o 349.597 L504 |p MD.05667 |r 2020-01-03 |s 2019-12-23 |v 55000.00 |w 2017-11-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_597000000000000_L504 |7 0 |9 3958 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-22 |o 349.597 L504 |p MD.02941 |r 2017-11-22 |v 55000.00 |w 2017-11-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_597000000000000_L504 |7 0 |9 3959 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-22 |l 1 |o 349.597 L504 |p MD.02942 |r 2019-04-24 |s 2019-03-07 |v 55000.00 |w 2017-11-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_597000000000000_L504 |7 0 |9 3960 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-22 |l 3 |o 349.597 L504 |p MD.02943 |r 2019-12-06 |s 2019-11-29 |v 55000.00 |w 2017-11-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_597000000000000_L504 |7 0 |9 3961 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-22 |l 1 |o 349.597 L504 |p MD.02944 |q 2019-04-19 |r 2019-04-05 |s 2019-04-05 |v 55000.00 |w 2017-11-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_597000000000000_L504 |7 0 |9 3962 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-22 |l 1 |m 1 |o 349.597 L504 |p MD.02945 |r 2019-07-29 |s 2019-06-19 |v 55000.00 |w 2017-11-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_597000000000000_L504 |7 0 |9 3963 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-22 |l 1 |o 349.597 L504 |p MD.02946 |r 2019-12-17 |s 2019-12-06 |v 55000.00 |w 2017-11-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_597000000000000_L504 |7 0 |9 3964 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-22 |l 1 |o 349.597 L504 |p MD.02947 |r 2018-01-27 |s 2018-01-26 |v 55000.00 |w 2017-11-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_597000000000000_L504 |7 0 |9 3965 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-22 |l 3 |o 349.597 L504 |p MD.02948 |r 2019-04-17 |s 2019-02-28 |v 55000.00 |w 2017-11-22 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |