Bào chế và sinh dược học (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học) Tập 2

Nội dung tài liệu giới thiệu sơ lược về bào chế và sinh dược học, trình bày các dạng thuốc thuộc hệ phân tán đồng thể.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Lê Quang Nghiệm (Chủ biên)
Tác giả khác: Huỳnh Văn Hóa
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo dục Việt Nam 2010
Phiên bản:Tái bản lần thứ nhất
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03080nam a22003497a 4500
001 NCT_1203
008 171003b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 62  |d 62 
020 |c 95000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 615.1  |b Ngh304/T.2 
100 1 |a Lê Quang Nghiệm  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Bào chế và sinh dược học  |b (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học)  |n Tập 2  |c Chủ biên: Lê Quang Nghiệm, Huỳnh Văn Hóa 
250 |a Tái bản lần thứ nhất 
260 |a H.  |b Giáo dục Việt Nam  |c 2010 
300 |a 443tr.  |b sơ đồ  |c 27cm 
520 3 |a Nội dung tài liệu giới thiệu sơ lược về bào chế và sinh dược học, trình bày các dạng thuốc thuộc hệ phân tán đồng thể. 
653 |a Dược học 
700 1 |a Huỳnh Văn Hóa 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_NGH304_T_2  |7 0  |9 228  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-03  |l 1  |o 615.1 Ngh304/T.2  |p MD.00451  |r 2018-06-29  |s 2018-06-16  |v 95000.00  |w 2017-10-03  |y BK 
952 |0 0  |1 1  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_NGH304_T_2  |7 0  |9 229  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-03  |l 1  |o 615.1 Ngh304/T.2  |p MD.00452  |r 2020-03-25  |s 2018-04-07  |v 95000.00  |w 2017-10-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_NGH304_T_2  |7 0  |9 230  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-03  |l 10  |o 615.1 Ngh304/T.2  |p MD.00453  |r 2020-07-27  |s 2020-07-13  |v 95000.00  |w 2017-10-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_NGH304_T_2  |7 0  |9 231  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-03  |l 16  |m 2  |o 615.1 Ngh304/T.2  |p MD.00454  |r 2021-04-06  |s 2021-03-16  |v 95000.00  |w 2017-10-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_NGH304_T_2  |7 0  |9 232  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-03  |l 15  |o 615.1 Ngh304/T.2  |p MD.00455  |r 2021-06-07  |s 2021-06-02  |v 95000.00  |w 2017-10-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_NGH304_T_2  |7 0  |9 233  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-03  |l 10  |m 1  |o 615.1 Ngh304/T.2  |p MD.00456  |r 2021-04-13  |s 2021-03-29  |v 95000.00  |w 2017-10-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_NGH304_T_2  |7 0  |9 234  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-03  |l 8  |m 1  |o 615.1 Ngh304/T.2  |p MD.00457  |r 2020-10-30  |s 2020-10-17  |v 95000.00  |w 2017-10-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_NGH304_T_2  |7 0  |9 235  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-03  |o 615.1 Ngh304/T.2  |p MD.00458  |r 2017-10-03  |v 95000.00  |w 2017-10-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_NGH304_T_2  |7 0  |9 236  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-03  |o 615.1 Ngh304/T.2  |p MD.00459  |r 2017-10-03  |v 95000.00  |w 2017-10-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_NGH304_T_2  |7 0  |9 237  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-03  |o 615.1 Ngh304/T.2  |p MD.00460  |r 2017-10-03  |v 95000.00  |w 2017-10-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_NGH304_T_2  |7 0  |9 2352  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-30  |l 11  |m 1  |o 615.1 Ngh304/T.2  |p MD.09000  |q 2019-12-23  |r 2019-12-09  |s 2019-12-09  |v 95000.00  |w 2017-10-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_NGH304_T_2  |7 0  |9 10478  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-13  |l 16  |m 1  |o 615.1 Ngh304/T.2  |p MD.09052  |r 2021-04-15  |s 2021-04-05  |v 95000.00  |w 2018-06-13  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ