Luật đất đai : Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2014
Giới thiệu những qui định trong Luật đất đai về quyền của nhà nước với đất đai, chế độ sử dụng các loại đất, quyền nghĩa vụ của người sử dụng đất, thủ tục hành chính về quản lí sử dụng đất, thanh tra giải quyết tranh chấp khiếu nại...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Tư pháp
2016
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02634aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_12811 | ||
008 | 160404s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 610 |d 610 | ||
020 | |c 35000 |a 9786048107758 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 346.597043 |b L504 |
245 | 1 | 0 | |a Luật đất đai : |b Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2014 |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Tư pháp |c 2016 | ||
300 | |a 297tr. |c 19cm | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu những qui định trong Luật đất đai về quyền của nhà nước với đất đai, chế độ sử dụng các loại đất, quyền nghĩa vụ của người sử dụng đất, thủ tục hành chính về quản lí sử dụng đất, thanh tra giải quyết tranh chấp khiếu nại, tố cáo, xử lí vi phạm pháp luật về đất đai và các điều khoản thi hành | |
653 | |a Luật học | ||
655 | 7 | |a Văn bản pháp luật | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597043000000000_L504 |7 0 |9 4439 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-27 |l 2 |o 346.597043 L504 |p MD.02821 |r 2020-12-04 |s 2019-12-17 |v 35000.00 |w 2017-11-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597043000000000_L504 |7 0 |9 4440 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-27 |l 1 |o 346.597043 L504 |p MD.02822 |r 2019-10-09 |s 2019-10-03 |v 35000.00 |w 2017-11-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597043000000000_L504 |7 0 |9 4441 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-27 |o 346.597043 L504 |p MD.02823 |r 2017-11-27 |v 35000.00 |w 2017-11-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597043000000000_L504 |7 0 |9 4442 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-27 |l 5 |o 346.597043 L504 |p MD.02936 |r 2020-11-04 |s 2020-10-19 |v 35000.00 |w 2017-11-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597043000000000_L504 |7 0 |9 4443 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-27 |l 3 |m 1 |o 346.597043 L504 |p MD.02937 |r 2020-11-26 |s 2020-11-09 |v 35000.00 |w 2017-11-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597043000000000_L504 |7 0 |9 4444 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-27 |l 5 |m 1 |o 346.597043 L504 |p MD.02938 |r 2020-11-26 |s 2020-11-09 |v 35000.00 |w 2017-11-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597043000000000_L504 |7 0 |9 4445 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-27 |l 3 |o 346.597043 L504 |p MD.02939 |r 2020-12-30 |s 2019-09-24 |v 35000.00 |w 2017-11-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597043000000000_L504 |7 0 |9 4446 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-27 |l 2 |o 346.597043 L504 |p MD.02940 |r 2020-11-04 |s 2020-10-19 |v 35000.00 |w 2017-11-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597043000000000_L504 |7 0 |9 14388 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-02 |l 2 |o 346.597043 L504 |p MD.02935 |r 2021-04-12 |s 2021-04-05 |v 35000.00 |w 2018-10-02 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |