Giáo trình luật sở hữu trí tuệ
Trình bày những quy định của pháp luật về sở hữu trí tuệ: quyền tác giả và quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp, bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp, chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp, giống cây trồng...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam
2015
|
Phiên bản: | Tái bản có bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03191aam a22003978a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_12918 | ||
008 | 130409s2012 ||||||viesd | ||
999 | |c 614 |d 614 | ||
020 | |c 84000 |a 9786048642693 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 346.597048 |b N258 |
100 | 1 | |a Lê Nết |e Chủ biên | |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình luật sở hữu trí tuệ |c Lê Nết, Nguyễn Xuân Quang (chủ biên) |
250 | |a Tái bản có bổ sung | ||
260 | |a H. |b Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam |c 2015 | ||
300 | |a 394tr. |c 21cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh | ||
520 | 3 | |a Trình bày những quy định của pháp luật về sở hữu trí tuệ: quyền tác giả và quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp, bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp, chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp, giống cây trồng | |
653 | |a Luật học | ||
655 | 7 | |a Giáo trình | |
700 | 1 | |a Nguyễn Xuân Quang |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Trần Thị Hương | |
700 | 1 | |a Lê Thị Nam Giang | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Hải Vân | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597048000000000_N258 |7 0 |9 4419 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-27 |o 346.597048 N258 |p MD.02824 |r 2017-11-27 |v 84000.00 |w 2017-11-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597048000000000_N258 |7 0 |9 4420 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-27 |l 7 |o 346.597048 N258 |p MD.02825 |r 2021-03-12 |s 2021-03-03 |v 84000.00 |w 2017-11-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597048000000000_N258 |7 0 |9 4421 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-27 |l 3 |o 346.597048 N258 |p MD.02826 |r 2021-01-26 |s 2021-01-12 |v 84000.00 |w 2017-11-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597048000000000_N258 |7 0 |9 4422 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-27 |l 5 |o 346.597048 N258 |p MD.02827 |r 2021-01-28 |s 2021-01-14 |v 84000.00 |w 2017-11-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597048000000000_N258 |7 0 |9 4423 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-27 |l 7 |m 1 |o 346.597048 N258 |p MD.02828 |r 2021-03-30 |s 2021-03-23 |v 84000.00 |w 2017-11-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597048000000000_N258 |7 0 |9 4424 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-27 |l 2 |o 346.597048 N258 |p MD.02829 |r 2021-01-14 |s 2021-01-13 |v 84000.00 |w 2017-11-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597048000000000_N258 |7 0 |9 4425 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-27 |l 3 |o 346.597048 N258 |p MD.02830 |r 2021-02-23 |s 2021-01-26 |v 84000.00 |w 2017-11-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597048000000000_N258 |7 0 |9 4426 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-27 |l 1 |o 346.597048 N258 |p MD.02831 |q 2018-11-01 |r 2018-10-18 |s 2018-10-18 |v 84000.00 |w 2017-11-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597048000000000_N258 |7 0 |9 4427 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-27 |l 5 |m 1 |o 346.597048 N258 |p MD.02832 |r 2021-01-16 |s 2021-01-12 |v 84000.00 |w 2017-11-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597048000000000_N258 |7 0 |9 4428 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-27 |l 7 |o 346.597048 N258 |p MD.02833 |r 2021-01-29 |s 2021-01-26 |v 84000.00 |w 2017-11-27 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597048000000000_N258 |7 0 |9 4429 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-27 |l 7 |o 346.597048 N258 |p MD.02834 |r 2021-01-22 |s 2021-01-19 |v 84000.00 |w 2017-11-27 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |