Kỹ thuật y học chuyên ngành xét nghiệm : Sách dùng đào tạo liên tục cán bộ y tế

Nội dung sách trình bày về những vần đề chung về kỹ thuật xét nghiệm y học và quản lý chất lượng xét nghiệm; Hóa lsinh lâm sàng; Huyết học lâm sàng; Vi sinh lâm sàng; Ký sinh trùng.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Hữu Tâm (Chủ biên)
Tác giả khác: Đỗ Đình Hồ (Biên soạn), Trần Xuân Mai (Biên soạn), Bửu Mật (Biên soạn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y Học 2017
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02337nam a22003137a 4500
001 NCT_135906
008 220613b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 7017  |d 7017 
020 |a 9786046624424  |c 780000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 616  |b T120 
100 1 |a Trần Hữu Tâm  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Kỹ thuật y học chuyên ngành xét nghiệm :   |b Sách dùng đào tạo liên tục cán bộ y tế  |c Trần Hữu Tâm (chủ biên) ; Đỗ Đình Hồ, Trần Xuân Mai, Bửu Mật,...(biên soạn) 
260 |a H.  |b Y Học  |c 2017 
300 |a 810 tr.  |c 27 cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trung tâm kiểm chuẩn xết nghiệm thành phố Hồ Chí Minh 
520 3 |a Nội dung sách trình bày về những vần đề chung về kỹ thuật xét nghiệm y học và quản lý chất lượng xét nghiệm; Hóa lsinh lâm sàng; Huyết học lâm sàng; Vi sinh lâm sàng; Ký sinh trùng. 
653 |a Xét nghiệm y học 
700 1 |a Đỗ Đình Hồ  |e Biên soạn 
700 1 |a Trần Xuân Mai  |e Biên soạn 
700 0 |a Bửu Mật  |e Biên soạn 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_000000000000000_T120  |7 0  |9 24981  |a 000001  |b 000001  |d 2022-06-13  |o 616 T120  |p MD.19737  |r 2022-06-13  |v 780000.00  |w 2022-06-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_000000000000000_T120  |7 0  |9 24982  |a 000001  |b 000001  |d 2022-06-13  |o 616 T120  |p MD.19738  |r 2022-06-13  |v 780000.00  |w 2022-06-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_000000000000000_T120  |7 0  |9 24983  |a 000001  |b 000001  |d 2022-06-13  |o 616 T120  |p MD.19739  |r 2022-06-13  |v 780000.00  |w 2022-06-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_000000000000000_T120  |7 0  |9 24984  |a 000001  |b 000001  |d 2022-06-13  |o 616 T120  |p MD.19740  |r 2022-06-13  |v 780000.00  |w 2022-06-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_000000000000000_T120  |7 0  |9 24985  |a 000001  |b 000001  |d 2022-06-13  |o 616 T120  |p MD.19741  |r 2022-06-13  |v 780000.00  |w 2022-06-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_000000000000000_T120  |7 0  |9 26316  |a 000001  |b 000001  |d 2022-09-29  |o 616 T120  |p MD.20764  |r 2022-09-29  |v 715000.00  |w 2022-09-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_000000000000000_T120  |7 0  |9 26317  |a 000001  |b 000001  |d 2022-09-29  |o 616 T120  |p MD.20765  |r 2022-09-29  |v 715000.00  |w 2022-09-29  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ