Tổ chức và quản lý phòng xét nghiệm : Sách đào tạo đại học và sau đại học
Nội dung quyển sách này trình bày về các nội dung về HTQLCL, cung cấp thông tin và hướng dẫn toàn diện, thiết thực cho việc quản lý chất lượng phòng xét nghiệm để có thể đáp ứng được tiêu chuẩn theo ISO 15189, bộ tiêu chí 2428 của Bộ Y...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2020
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02128nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_135932 | ||
008 | 200220b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 7018 |d 7018 | ||
020 | |a 9786046646006 |c 390000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 610 |b D513 |
100 | 1 | |a Đặng Thị Ngọc Dung |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Tổ chức và quản lý phòng xét nghiệm : |b Sách đào tạo đại học và sau đại học |c Đặng Thị Ngọc Dung(chủ biên ); Phạm Thị Phương Trang, Nguyễn Quỳnh Giao,...(biên soạn) |
260 | |a H. |b Y học |c 2020 | ||
300 | |a 279 tr. |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trung tâm Kiểm chuẩn Xét nghiệm thành phố Hồ Chí Minh | ||
520 | 3 | |a Nội dung quyển sách này trình bày về các nội dung về HTQLCL, cung cấp thông tin và hướng dẫn toàn diện, thiết thực cho việc quản lý chất lượng phòng xét nghiệm để có thể đáp ứng được tiêu chuẩn theo ISO 15189, bộ tiêu chí 2428 của Bộ Y tế Việt Nam. | |
653 | |a Xét nghiệm y học | ||
700 | 1 | |a Phạm Thị Hương Trang |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Nguyễn Quỳnh Giao |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075000000000000_D513 |7 0 |9 24976 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-13 |o 616.075 D513 |p MD.19699 |r 2022-06-13 |v 390000.00 |w 2022-06-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075000000000000_D513 |7 0 |9 24977 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-13 |o 616.075 D513 |p MD.19700 |r 2022-06-13 |v 390000.00 |w 2022-06-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075000000000000_D513 |7 0 |9 24978 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-13 |o 616.075 D513 |p MD.19701 |r 2022-06-13 |v 390000.00 |w 2022-06-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075000000000000_D513 |7 0 |9 24979 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-13 |o 616.075 D513 |p MD.19702 |r 2022-06-13 |v 390000.00 |w 2022-06-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075000000000000_D513 |7 0 |9 24980 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-13 |o 616.075 D513 |p MD.19703 |r 2022-06-13 |v 390000.00 |w 2022-06-13 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |