Kiểm soát chất lượng xét nghiệm : Nội kiểm và thống kê nội kiểm trong kiểm soát chất lượng xét nghiệm y học
Phiên bản thứ tư này cung cấp một góc nhìn rộng hơn về quản lý chất lượng và quan tâm hơn nữa tới sự ảnh hưởng của các tiêu chuẩn toàn cầu, bí dụ như ISO 15189. Phiên bản tiếng anh vẫn bao gồn một chương thảo luận cụ thể về các yê...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Khoa học và Kỹ thuật
2018
|
Phiên bản: | Phiên bản thứ 4 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02412nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_136069 | ||
008 | 220613b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 7024 |d 7024 | ||
020 | |a 9786046710523 |c 310000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616.075 |b W528 |
100 | 1 | |a Westgard, James O. | |
245 | 1 | 0 | |a Kiểm soát chất lượng xét nghiệm : |b Nội kiểm và thống kê nội kiểm trong kiểm soát chất lượng xét nghiệm y học |c James O. Westgard; Đặng Thị Ngọc Dung, Tạ Thành Văn (biên dịch) |
250 | |a Phiên bản thứ 4 | ||
260 | |a H. |b Khoa học và Kỹ thuật |c 2018 | ||
300 | |a 375 tr. |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Phiên bản thứ tư này cung cấp một góc nhìn rộng hơn về quản lý chất lượng và quan tâm hơn nữa tới sự ảnh hưởng của các tiêu chuẩn toàn cầu, bí dụ như ISO 15189. Phiên bản tiếng anh vẫn bao gồn một chương thảo luận cụ thể về các yêu cầu quy định CLIA của Mỹ và hướng dẫn đọc hiểu của CMS về Kế hoạch Kiểm soát chất lượng Riêng lẻ, trong khi các phiên bản ngôn ngữ khác tập trung vào các yêu cầu chứng nhận và quy định phù hợp với từng quốc gia | |
653 | |a Xét nghiệm Y học | ||
700 | 1 | |a Đặng Thị Ngọc Dung |e Biên dịch | |
700 | 1 | |a Tạ Thành Văn |e Biên dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075000000000000_W528 |7 0 |9 25011 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-13 |o 616.075 W528 |p MD.19619 |r 2022-06-13 |v 310000.00 |w 2022-06-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075000000000000_W528 |7 0 |9 25012 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-13 |o 616.075 W528 |p MD.19620 |r 2022-06-13 |v 310000.00 |w 2022-06-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075000000000000_W528 |7 0 |9 25013 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-13 |o 616.075 W528 |p MD.19621 |r 2022-06-13 |v 310000.00 |w 2022-06-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075000000000000_W528 |7 0 |9 25014 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-13 |l 1 |o 616.075 W528 |p MD.19622 |r 2022-12-29 |s 2022-12-27 |v 310000.00 |w 2022-06-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075000000000000_W528 |7 0 |9 25015 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-13 |o 616.075 W528 |p MD.19623 |r 2022-06-13 |v 310000.00 |w 2022-06-13 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |