Sinh học phân tử của tế bào = Molecular cell biology Tập 1 Cơ sở hóa học và phân tử
Cuốn sách cung cấp từ những khái niệm cơ bản về phân tử, tế bào và sự tiến hóa và một số chương như cơ sở hóa học, cấu trúc và chức năng của Protein trong đó có các nội dung như bậc cấu trúc của protein, gập cuộn của protein........
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Trẻ
2022
|
Phiên bản: | In lần thứ 5 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03035nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_136260 | ||
008 | 180421b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 7032 |d 7032 | ||
020 | |a 9786041190665 |c 160000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 571.6 |b L834/T.1 |
245 | 0 | 0 | |a Sinh học phân tử của tế bào |b = Molecular cell biology |n Tập 1 |p Cơ sở hóa học và phân tử |c Harvey Lodish [et al.] |
250 | |a In lần thứ 5 | ||
260 | |a H. |b Trẻ |c 2022 | ||
300 | |a 284 tr. |b Minh họa |c 23cm | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách cung cấp từ những khái niệm cơ bản về phân tử, tế bào và sự tiến hóa và một số chương như cơ sở hóa học, cấu trúc và chức năng của Protein trong đó có các nội dung như bậc cấu trúc của protein, gập cuộn của protein..... | |
653 | |a Y đa khoa | ||
700 | 1 | |a Berk, Arnold | |
700 | 1 | |a Kaiser, Chris A | |
700 | 1 | |a Lodish, Harvey | |
700 | 1 | |a Nguyễn Xuân Hưng |e Dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn Ngọc Lương |e Dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_L834_T_1 |7 0 |9 25056 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-13 |o 571.6 L834/T.1 |p MD.19639 |r 2022-06-13 |v 160000.00 |w 2022-06-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_L834_T_1 |7 0 |9 25057 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-13 |l 1 |m 1 |o 571.6 L834/T.1 |p MD.19640 |r 2022-09-05 |s 2022-08-19 |v 160000.00 |w 2022-06-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_L834_T_1 |7 0 |9 25058 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-13 |o 571.6 L834/T.1 |p MD.19641 |r 2022-06-13 |v 160000.00 |w 2022-06-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_L834_T_1 |7 0 |9 25059 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-13 |l 1 |m 1 |o 571.6 L834/T.1 |p MD.19642 |r 2022-08-19 |s 2022-07-29 |v 160000.00 |w 2022-06-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_L834_T_1 |7 0 |9 25060 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-13 |o 571.6 L834/T.1 |p MD.19643 |r 2022-06-13 |v 160000.00 |w 2022-06-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_L834_T_1 |7 0 |9 26776 |a 000001 |b 000001 |d 2023-02-28 |o 571.6 L834/T.1 |p MD.21141 |r 2023-02-28 |v 160000.00 |w 2023-02-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_L834_T_1 |7 0 |9 27124 |a 000001 |b 000001 |d 2023-03-30 |l 1 |m 1 |o 571.6 L834/T.1 |p MD.21399 |r 2023-06-03 |s 2023-05-13 |v 160000.00 |w 2023-03-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_L834_T_1 |7 0 |9 27125 |a 000001 |b 000001 |d 2023-03-30 |o 571.6 L834/T.1 |p MD.21400 |r 2023-03-30 |v 160000.00 |w 2023-03-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_L834_T_1 |7 0 |9 27126 |a 000001 |b 000001 |d 2023-03-30 |o 571.6 L834/T.1 |p MD.21401 |r 2023-03-30 |v 160000.00 |w 2023-03-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_L834_T_1 |7 0 |9 27127 |a 000001 |b 000001 |d 2023-03-30 |o 571.6 L834/T.1 |p MD.21402 |r 2023-03-30 |v 160000.00 |w 2023-03-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_L834_T_1 |7 0 |9 27128 |a 000001 |b 000001 |d 2023-03-30 |l 1 |o 571.6 L834/T.1 |p MD.21403 |r 2023-04-26 |s 2023-04-24 |v 160000.00 |w 2023-03-30 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |