Giáo trình quản trị logistics: Dùng cho ngành Kinh tế và Quản trị kinh doanh
Nội dung quyển sách này đề cập: Những vấn đề chung về logistics, quản trị logistics doanh nghiệp, cở sở của quản trị logistics,........
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Tài chính
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02807nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_136617 | ||
008 | 220317b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 7048 |d 7048 | ||
020 | |a 9786047918423 |c 129000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658.5 |b Gi108T |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình quản trị logistics: |b Dùng cho ngành Kinh tế và Quản trị kinh doanh |c Đặng Đình Đào,...[et al.] |
260 | |a H. |b Tài chính |c 2018 | ||
300 | |a 311 tr. |b Minh họa |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung quyển sách này đề cập: Những vấn đề chung về logistics, quản trị logistics doanh nghiệp, cở sở của quản trị logistics,........ | |
653 | |a Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ||
700 | 1 | |a Đặng Đình Đào |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Trần Văn Bão |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Phạm Cảnh Huy |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Đặng Thị Thúy Hồng |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_500000000000000_GI108T |7 0 |9 25140 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-16 |o 658.5 Gi108T |p MD.19782 |r 2022-06-16 |v 129000.00 |w 2022-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_500000000000000_GI108T |7 0 |9 25141 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-16 |l 1 |o 658.5 Gi108T |p MD.19783 |r 2022-10-25 |s 2022-10-13 |v 129000.00 |w 2022-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_500000000000000_GI108T |7 0 |9 25142 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-16 |o 658.5 Gi108T |p MD.19784 |r 2022-06-16 |v 129000.00 |w 2022-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_500000000000000_GI108T |7 0 |9 25143 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-16 |l 1 |o 658.5 Gi108T |p MD.19785 |r 2023-05-16 |s 2023-04-01 |v 129000.00 |w 2022-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_500000000000000_GI108T |7 0 |9 25144 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-16 |o 658.5 Gi108T |p MD.19786 |r 2022-06-16 |v 129000.00 |w 2022-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_500000000000000_GI108T |7 0 |9 25145 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-16 |o 658.5 Gi108T |p MD.19787 |r 2022-06-16 |v 129000.00 |w 2022-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_500000000000000_GI108T |7 0 |9 25146 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-16 |o 658.5 Gi108T |p MD.19788 |r 2022-06-16 |v 129000.00 |w 2022-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_500000000000000_GI108T |7 0 |9 25147 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-16 |o 658.5 Gi108T |p MD.19789 |r 2022-06-16 |v 129000.00 |w 2022-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_500000000000000_GI108T |7 0 |9 25148 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-16 |o 658.5 Gi108T |p MD.19790 |r 2022-06-16 |v 129000.00 |w 2022-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_500000000000000_GI108T |7 0 |9 25149 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-16 |o 658.5 Gi108T |p MD.19791 |r 2022-06-16 |v 129000.00 |w 2022-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_500000000000000_GI108T |7 0 |9 27114 |a 000001 |b 000001 |d 2023-03-30 |o 658.5 Gi108T |p MD.21428 |r 2023-03-30 |v 159000.00 |w 2023-03-30 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |