Dịch vụ Logistics ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế : Sách chuyên khảo
Quyển sách này giúp bạn đọc biết được một số vấn đề cơ bản của dịch vụ logistics; phát triển dịch vụ logitics và hệ thống các chỉ tiêu đánh giá sự phát triển; một số nhân tố cơ bản ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ logitics...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Dân trí
2019
|
Phiên bản: | Tái bản lần 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02668nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_137203 | ||
008 | 220616b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 7080 |d 7080 | ||
020 | |a 9786048875695 |c 169000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 338.044 |b D302V |
245 | 0 | 0 | |a Dịch vụ Logistics ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế : |b Sách chuyên khảo |c Đặng Đình Đào,..[et al.] |
250 | |a Tái bản lần 2 | ||
260 | |a H. |b Dân trí |c 2019 | ||
300 | |a 432 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | ||
520 | 3 | |a Quyển sách này giúp bạn đọc biết được một số vấn đề cơ bản của dịch vụ logistics; phát triển dịch vụ logitics và hệ thống các chỉ tiêu đánh giá sự phát triển; một số nhân tố cơ bản ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ logitics | |
653 | |a Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ||
700 | 1 | |a Đặng Đình Đào |e Đồng chủ biên | |
700 | 1 | |a Tạ Văn Lợi |e Đồng chủ biên | |
700 | 1 | |a Nguyễn Minh Sơn |e Đồng chủ biên | |
700 | 1 | |a Đặng Thị Thúy Hồng |e Đồng chủ biên | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 388_044000000000000_D302V |7 0 |9 25199 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-16 |o 388.044 D302V |p MD.19803 |r 2022-06-16 |v 169000.00 |w 2022-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 388_044000000000000_D302V |7 0 |9 26612 |a 000001 |b 000001 |d 2023-01-06 |l 1 |o 388.044 D302V |p MD.21006 |r 2023-03-23 |s 2023-03-16 |v 169000.00 |w 2023-01-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 388_044000000000000_D302V |7 0 |9 26613 |a 000001 |b 000001 |d 2023-01-06 |o 388.044 D302V |p MD.21007 |r 2023-01-06 |v 169000.00 |w 2023-01-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_044000000000000_D302V |7 0 |9 27359 |a 000001 |b 000001 |d 2023-04-06 |o 338.044 D302V |p MD.21624 |r 2023-04-06 |v 215000.00 |w 2023-04-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_044000000000000_D302V |7 0 |9 27360 |a 000001 |b 000001 |d 2023-04-06 |o 338.044 D302V |p MD.21625 |r 2023-04-06 |v 215000.00 |w 2023-04-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_044000000000000_D302V |7 0 |9 27361 |a 000001 |b 000001 |d 2023-04-06 |o 338.044 D302V |p MD.21626 |r 2023-04-06 |v 215000.00 |w 2023-04-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_044000000000000_D302V |7 0 |9 27362 |a 000001 |b 000001 |d 2023-04-06 |o 338.044 D302V |p MD.21627 |r 2023-04-06 |v 215000.00 |w 2023-04-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_044000000000000_D302V |7 0 |9 27363 |a 000001 |b 000001 |d 2023-04-06 |o 338.044 D302V |p MD.21628 |r 2023-04-06 |v 215000.00 |w 2023-04-06 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |