Giáo trình đại số tuyến tính và hình học Tập 2
Nội dung trình bày về không gian véc tơ, ánh xạ tuyến tính, giá trị riêng- véc tơ riêng, chéo hóa và dạng toàn phương. Ngoài việc trình bày chặt chẽ về lý thuyết, cuối mỗi chương còn có nhiều dạng bài tập, nhằm rèn luyện kỹ năng tính toá...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Đại học Cần Thơ
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02008nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_138524 | ||
008 | 220630b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 7153 |d 7153 | ||
020 | |c 29000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 512.5 |b Kh107/T.2 |
100 | 1 | |a Nguyễn Hữu Khánh | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình đại số tuyến tính và hình học |n Tập 2 |c Nguyễn Hữu Khánh, Hồ Hữu Lộc |
260 | |a Cần Thơ |b Đại học Cần Thơ |c 2013 | ||
300 | |a 180 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
504 | |a Sách có danh mục tài liệu tham khảo | ||
520 | 3 | |a Nội dung trình bày về không gian véc tơ, ánh xạ tuyến tính, giá trị riêng- véc tơ riêng, chéo hóa và dạng toàn phương. Ngoài việc trình bày chặt chẽ về lý thuyết, cuối mỗi chương còn có nhiều dạng bài tập, nhằm rèn luyện kỹ năng tính toán cũng như nâng cao thêm tư duy lý thuyết trừu tượng cho bạn đọc. | |
653 | |a Cơ bản | ||
700 | 1 | |a Hồ Hữu Lộc | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_KH107_T_2 |7 0 |9 25311 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-30 |o 512.5 Kh107/T.2 |p MD.19882 |r 2022-06-30 |v 29000.00 |w 2022-06-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_KH107_T_2 |7 0 |9 25312 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-30 |o 512.5 Kh107/T.2 |p MD.19883 |r 2022-06-30 |v 29000.00 |w 2022-06-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_KH107_T_2 |7 0 |9 25313 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-30 |o 512.5 Kh107/T.2 |p MD.19884 |r 2022-06-30 |v 29000.00 |w 2022-06-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_KH107_T_2 |7 0 |9 25314 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-30 |o 512.5 Kh107/T.2 |p MD.19885 |r 2022-06-30 |v 29000.00 |w 2022-06-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_500000000000000_KH107_T_2 |7 0 |9 25315 |a 000001 |b 000001 |d 2022-06-30 |o 512.5 Kh107/T.2 |p MD.19886 |r 2022-06-30 |v 29000.00 |w 2022-06-30 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |