Giáo trình giải tích 1: Toán ứng dụng

Giáo trình giới thiệu khái quát về hàm số, các định nghĩa, định lý, công thức cơ bản trong toán học như đạo hàm, vi phân, tích phân... cuối mỗi chương có phần bài tập.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Ngọc Liên (Chủ biên)
Tác giả khác: Lê Hoài Nhân
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Cần Thơ Đại học Cần Thơ 2014
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02436nam a22003137a 4500
001 NCT_138601
008 220630b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 7156  |d 7156 
020 |c 35000  |a 9786049190483 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 515  |b L305 
100 1 |a Trần Ngọc Liên  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Giáo trình giải tích 1:  |b Toán ứng dụng  |c Trần Ngọc Liên (Chủ biên) ; Lê Hoài Nhân 
260 |a Cần Thơ  |b Đại học Cần Thơ  |c 2014 
300 |a 241 tr.  |b Minh họa  |c 24cm 
520 3 |a Giáo trình giới thiệu khái quát về hàm số, các định nghĩa, định lý, công thức cơ bản trong toán học như đạo hàm, vi phân, tích phân... cuối mỗi chương có phần bài tập. 
653 |a Cơ bản 
700 1 |a Lê Hoài Nhân 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L305  |7 0  |9 25353  |a 000001  |b 000001  |d 2022-07-02  |o 515 L305  |p MD.19959  |r 2022-07-02  |v 35000.00  |w 2022-07-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L305  |7 0  |9 25354  |a 000001  |b 000001  |d 2022-07-02  |o 515 L305  |p MD.19960  |r 2022-07-02  |v 35000.00  |w 2022-07-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L305  |7 0  |9 25355  |a 000001  |b 000001  |d 2022-07-02  |o 515 L305  |p MD.19961  |r 2022-07-02  |v 35000.00  |w 2022-07-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L305  |7 0  |9 25356  |a 000001  |b 000001  |d 2022-07-02  |o 515 L305  |p MD.19962  |r 2022-07-02  |v 35000.00  |w 2022-07-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L305  |7 0  |9 25357  |a 000001  |b 000001  |d 2022-07-02  |o 515 L305  |p MD.19963  |r 2022-07-02  |v 35000.00  |w 2022-07-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L305  |7 0  |9 25358  |a 000001  |b 000001  |d 2022-07-02  |o 515 L305  |p MD.19964  |r 2022-07-02  |v 35000.00  |w 2022-07-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L305  |7 0  |9 25359  |a 000001  |b 000001  |d 2022-07-02  |o 515 L305  |p MD.19965  |r 2022-07-02  |v 35000.00  |w 2022-07-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L305  |7 0  |9 25360  |a 000001  |b 000001  |d 2022-07-02  |o 515 L305  |p MD.19966  |r 2022-07-02  |v 35000.00  |w 2022-07-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L305  |7 0  |9 25361  |a 000001  |b 000001  |d 2022-07-02  |o 515 L305  |p MD.19967  |r 2022-07-02  |v 35000.00  |w 2022-07-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L305  |7 0  |9 25362  |a 000001  |b 000001  |d 2022-07-02  |o 515 L305  |p MD.19968  |r 2022-07-02  |v 35000.00  |w 2022-07-02  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ