Hình học họa hình Tập 1 Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo
Trình bày những kiến thức cơ bản về điểm, đường thẳng, mặt phẳng, các phép biến đổi hình chiếu, đường, mặt và các loại hình chiếu trục đo thường dùng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 19 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02703aam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_13906 | ||
008 | 121127s2012 ||||||viesd | ||
999 | |c 668 |d 668 | ||
020 | |c 37000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 516.6 |b Đ305/T.1 |
100 | 1 | |a Nguyễn Đình Điện |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Hình học họa hình |n Tập 1 |p Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo |c Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn |
250 | |a Tái bản lần thứ 19 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2011 | ||
300 | |a 187tr. |b hình vẽ |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày những kiến thức cơ bản về điểm, đường thẳng, mặt phẳng, các phép biến đổi hình chiếu, đường, mặt và các loại hình chiếu trục đo thường dùng | |
653 | |a Khoa học cơ bản | ||
655 | 7 | |a Giáo trình | |
700 | 1 | |a Đỗ Mạnh Môn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_600000000000000_Đ305_T_1 |7 0 |9 19390 |a 000001 |b 000001 |d 2020-04-21 |o 516.6 Đ305/T.1 |p MD.03474 |r 2020-04-21 |v 37000.00 |w 2020-04-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_600000000000000_Đ305_T_1 |7 0 |9 19391 |a 000001 |b 000001 |d 2020-04-21 |o 516.6 Đ305/T.1 |p MD.03475 |r 2020-04-21 |v 37000.00 |w 2020-04-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_600000000000000_Đ305_T_1 |7 0 |9 19392 |a 000001 |b 000001 |d 2020-04-21 |o 516.6 Đ305/T.1 |p MD.03476 |r 2020-04-21 |v 37000.00 |w 2020-04-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_600000000000000_Đ305_T_1 |7 0 |9 19393 |a 000001 |b 000001 |d 2020-04-21 |o 516.6 Đ305/T.1 |p MD.03477 |r 2020-04-21 |v 37000.00 |w 2020-04-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_600000000000000_Đ305_T_1 |7 0 |9 19394 |a 000001 |b 000001 |d 2020-04-21 |o 516.6 Đ305/T.1 |p MD.03478 |r 2020-04-21 |v 37000.00 |w 2020-04-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_600000000000000_Đ305_T_1 |7 0 |9 19395 |a 000001 |b 000001 |d 2020-04-21 |o 516.6 Đ305/T.1 |p MD.03479 |r 2020-04-21 |v 37000.00 |w 2020-04-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_600000000000000_Đ305_T_1 |7 0 |9 19396 |a 000001 |b 000001 |d 2020-04-21 |o 516.6 Đ305/T.1 |p MD.03480 |r 2020-04-21 |v 37000.00 |w 2020-04-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_600000000000000_Đ305_T_1 |7 0 |9 19397 |a 000001 |b 000001 |d 2020-04-21 |o 516.6 Đ305/T.1 |p MD.03585 |r 2020-04-21 |v 37000.00 |w 2020-04-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_600000000000000_Đ305_T_1 |7 0 |9 19398 |a 000001 |b 000001 |d 2020-04-21 |o 516.6 Đ305/T.1 |p MD.03586 |r 2020-04-21 |v 37000.00 |w 2020-04-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_600000000000000_Đ305_T_1 |7 0 |9 19399 |a 000001 |b 000001 |d 2020-04-21 |o 516.6 Đ305/T.1 |p MD.03587 |r 2020-04-21 |v 37000.00 |w 2020-04-21 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |