Giáo trình lý thuyết xếp hàng và ứng dụng đánh giá hệ thống

Giáo trình giới thiệu khái quát về xích Markov, lý thuyết xếp hàng và ứng dụng đánh giá hệ thống

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Lê Quyết Thắng
Tác giả khác: Phạm Nguyên Khang
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Cần Thơ Đại học Cần Thơ 2013
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02464nam a22003257a 4500
001 NCT_139250
008 220630b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 7181  |d 7181 
020 |c 25000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 519.8  |b Th116 
100 1 |a Lê Quyết Thắng 
245 1 0 |a Giáo trình lý thuyết xếp hàng và ứng dụng đánh giá hệ thống  |c Lê Quyết Thắng, Phạm Nguyên Khang 
260 |a Cần Thơ  |b Đại học Cần Thơ  |c 2013 
300 |a 135 tr.  |b Minh họa  |c 24cm 
504 |a Sách có danh mục tài liệu tham khảo 
520 3 |a Giáo trình giới thiệu khái quát về xích Markov, lý thuyết xếp hàng và ứng dụng đánh giá hệ thống 
653 |a Công nghệ thông tin 
700 1 |a Phạm Nguyên Khang 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_800000000000000_TH116  |7 0  |9 25694  |a 000001  |b 000001  |d 2022-07-18  |o 519.8 Th116  |p MD.20262  |r 2022-07-18  |v 25000.00  |w 2022-07-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_800000000000000_TH116  |7 0  |9 25695  |a 000001  |b 000001  |d 2022-07-18  |o 519.8 Th116  |p MD.20263  |r 2022-07-18  |v 25000.00  |w 2022-07-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_800000000000000_TH116  |7 0  |9 25696  |a 000001  |b 000001  |d 2022-07-18  |o 519.8 Th116  |p MD.20264  |r 2022-07-18  |v 25000.00  |w 2022-07-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_800000000000000_TH116  |7 0  |9 25697  |a 000001  |b 000001  |d 2022-07-18  |o 519.8 Th116  |p MD.20265  |r 2022-07-18  |v 25000.00  |w 2022-07-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_800000000000000_TH116  |7 0  |9 25698  |a 000001  |b 000001  |d 2022-07-18  |o 519.8 Th116  |p MD.20266  |r 2022-07-18  |v 25000.00  |w 2022-07-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_800000000000000_TH116  |7 0  |9 25699  |a 000001  |b 000001  |d 2022-07-18  |o 519.8 Th116  |p MD.20267  |r 2022-07-18  |v 25000.00  |w 2022-07-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_800000000000000_TH116  |7 0  |9 25700  |a 000001  |b 000001  |d 2022-07-18  |o 519.8 Th116  |p MD.20268  |r 2022-07-18  |v 25000.00  |w 2022-07-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_800000000000000_TH116  |7 0  |9 25701  |a 000001  |b 000001  |d 2022-07-18  |o 519.8 Th116  |p MD.20269  |r 2022-07-18  |v 25000.00  |w 2022-07-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_800000000000000_TH116  |7 0  |9 25702  |a 000001  |b 000001  |d 2022-07-18  |o 519.8 Th116  |p MD.20270  |r 2022-07-18  |v 25000.00  |w 2022-07-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_800000000000000_TH116  |7 0  |9 25703  |a 000001  |b 000001  |d 2022-07-18  |o 519.8 Th116  |p MD.20271  |r 2022-07-18  |v 25000.00  |w 2022-07-18  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ