Toán học cao cấp Tập 2 Phép tính giải tích một biến số
Trình bày lí thuyết và các dạng bài tập của hàm số một biến số thực, giới hạn và sự liên tục của hàm số một biến số, đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số, các định lí về giá trị trung bình, nguyên hàm và tích phân bất định,...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2013
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 17 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03402aam a22003978a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_13998 | ||
008 | 131031s2013 ||||||viesd | ||
999 | |c 672 |d 672 | ||
020 | |c 38000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 515 |b Tr300 |
100 | 1 | |a Nguyễn Đình Trí | |
245 | 1 | 0 | |a Toán học cao cấp |n Tập 2 |p Phép tính giải tích một biến số |c Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 | |a Tái bản lần thứ 17 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2013 | ||
300 | |a 415tr. |b hình vẽ, bảng |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày lí thuyết và các dạng bài tập của hàm số một biến số thực, giới hạn và sự liên tục của hàm số một biến số, đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số, các định lí về giá trị trung bình, nguyên hàm và tích phân bất định, tích phân xác định, chuỗi | |
653 | |a Khoa học cơ bản | ||
655 | 7 | |a Giáo trình | |
700 | 1 | |a Tạ Văn Đĩnh | |
700 | 1 | |a Nguyễn Hồ Quỳnh | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4863 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03278 |r 2017-11-30 |v 38000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4864 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03279 |r 2017-11-30 |v 38000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4865 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03280 |r 2017-11-30 |v 38000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4866 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |l 1 |o 515 Tr300 |p MD.03281 |r 2019-11-21 |s 2019-11-04 |v 38000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4867 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03282 |r 2017-11-30 |v 38000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4868 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03283 |r 2017-11-30 |v 38000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4869 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03284 |r 2017-11-30 |v 38000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4870 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03285 |r 2017-11-30 |v 38000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4871 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |l 1 |o 515 Tr300 |p MD.03286 |r 2019-11-06 |s 2019-10-24 |v 38000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4872 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03287 |r 2017-11-30 |v 38000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4873 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03288 |r 2017-11-30 |v 38000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4874 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03289 |r 2017-11-30 |v 38000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4875 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |l 1 |o 515 Tr300 |p MD.03290 |r 2019-12-26 |s 2019-12-24 |v 38000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR300 |7 0 |9 4876 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-30 |o 515 Tr300 |p MD.03291 |r 2017-11-30 |v 38000.00 |w 2017-11-30 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |