Phương pháp tính : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật

Trình bày khái niệm về các sai số. Cách tính gần đúng nghiệm thực của một phương trình và của một hệ đại số tuyến tính, phép nội suy phương pháp bình phương bé nhất, tính gần đúng đạo hàm và tích phân xác định, tính gần đúng nghiệm cu...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Tạ Văn Đĩnh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo dục 2011
Phiên bản:Tái bản lần thứ 17
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02659aam a22003258a 4500
001 NCT_14085
008 111116s2011 ||||||viesd
999 |c 675  |d 675 
020 |c 15000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 515.9  |b Đ312 
100 1 |a Tạ Văn Đĩnh 
245 1 0 |a Phương pháp tính :  |b Dùng cho các trường đại học kỹ thuật  |c Tạ Văn Đĩnh 
250 |a Tái bản lần thứ 17 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 2011 
300 |a 123tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 21cm 
520 3 |a Trình bày khái niệm về các sai số. Cách tính gần đúng nghiệm thực của một phương trình và của một hệ đại số tuyến tính, phép nội suy phương pháp bình phương bé nhất, tính gần đúng đạo hàm và tích phân xác định, tính gần đúng nghiệm của bài toán Côsi đối với phương trình vi phân thường 
653 |a Khoa học cơ bản 
655 7 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_900000000000000_Đ312  |7 0  |9 4895  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-30  |o 515.9 Đ312  |p MD.03603  |r 2017-11-30  |v 15000.00  |w 2017-11-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_900000000000000_Đ312  |7 0  |9 4896  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-30  |o 515.9 Đ312  |p MD.03604  |r 2017-11-30  |v 15000.00  |w 2017-11-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_900000000000000_Đ312  |7 0  |9 4897  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-30  |o 515.9 Đ312  |p MD.03605  |r 2017-11-30  |v 15000.00  |w 2017-11-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_900000000000000_Đ312  |7 0  |9 4898  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-30  |o 515.9 Đ312  |p MD.03606  |r 2017-11-30  |v 15000.00  |w 2017-11-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_900000000000000_Đ312  |7 0  |9 4899  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-30  |o 515.9 Đ312  |p MD.03607  |r 2017-11-30  |v 15000.00  |w 2017-11-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_900000000000000_Đ312  |7 0  |9 4900  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-30  |o 515.9 Đ312  |p MD.03608  |r 2017-11-30  |v 15000.00  |w 2017-11-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_900000000000000_Đ312  |7 0  |9 4901  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-30  |o 515.9 Đ312  |p MD.03609  |r 2017-11-30  |v 15000.00  |w 2017-11-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_900000000000000_Đ312  |7 0  |9 4902  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-30  |o 515.9 Đ312  |p MD.03610  |r 2017-11-30  |v 15000.00  |w 2017-11-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_900000000000000_Đ312  |7 0  |9 4903  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-30  |o 515.9 Đ312  |p MD.03611  |r 2017-11-30  |v 15000.00  |w 2017-11-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_900000000000000_Đ312  |7 0  |9 4904  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-30  |o 515.9 Đ312  |p MD.03612  |r 2017-11-30  |v 15000.00  |w 2017-11-30  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ