Bài tập toán cao cấp Tập 1 Đại số và hình học giải tích

Gồm các bài tập, bài giải và hướng dẫn về đại số và hình học giải tích như: tập hợp và ánh xạ; cấu trúc đại số, số phức, đa thức và phân thức hữu tỉ; định thức ma trận; không gian vectơ, Euclid, ánh xạ tuyến tính; trị riêng và vectơ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Đình Trí (Chủ biên)
Tác giả khác: Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo dục 2011
Phiên bản:Tái bản lần thứ 15
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02838aam a22003498a 4500
001 NCT_14139
008 111013s2011 ||||||viesd
999 |c 677  |d 677 
020 |c 33000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 512.14076  |b Đ312 
100 1 |a Nguyễn Đình Trí  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Bài tập toán cao cấp  |n Tập 1  |p Đại số và hình học giải tích  |c Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh 
250 |a Tái bản lần thứ 15 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 2011 
300 |a 415tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 21cm 
520 3 |a Gồm các bài tập, bài giải và hướng dẫn về đại số và hình học giải tích như: tập hợp và ánh xạ; cấu trúc đại số, số phức, đa thức và phân thức hữu tỉ; định thức ma trận; không gian vectơ, Euclid, ánh xạ tuyến tính; trị riêng và vectơ riêng, dạng toàn phương 
653 |a Khoa học cơ bản 
655 7 |a Giáo trình 
700 1 |a Tạ Văn Đĩnh 
700 1 |a Nguyễn Hồ Quỳnh 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_140760000000000_Đ312  |7 0  |9 5006  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 512.14076 Đ312  |p MD.03641  |r 2017-12-01  |v 33000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_140760000000000_Đ312  |7 0  |9 5007  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 512.14076 Đ312  |p MD.03642  |r 2017-12-01  |v 33000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_140760000000000_Đ312  |7 0  |9 5008  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 512.14076 Đ312  |p MD.03643  |r 2017-12-01  |v 33000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_140760000000000_Đ312  |7 0  |9 5009  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 512.14076 Đ312  |p MD.03644  |r 2017-12-01  |v 33000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_140760000000000_Đ312  |7 0  |9 5010  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 512.14076 Đ312  |p MD.03645  |r 2017-12-01  |v 33000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_140760000000000_Đ312  |7 0  |9 5011  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 512.14076 Đ312  |p MD.03646  |r 2017-12-01  |v 33000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_140760000000000_Đ312  |7 0  |9 5012  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 512.14076 Đ312  |p MD.03647  |r 2017-12-01  |v 33000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_140760000000000_Đ312  |7 0  |9 5013  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 512.14076 Đ312  |p MD.03648  |r 2017-12-01  |v 33000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_140760000000000_Đ312  |7 0  |9 5014  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |l 1  |o 512.14076 Đ312  |p MD.03649  |r 2017-12-21  |s 2017-12-14  |v 33000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_140760000000000_Đ312  |7 0  |9 5015  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 512.14076 Đ312  |p MD.03650  |r 2017-12-01  |v 33000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ