Hình học cao cấp
Trình bày các kiến thức cơ bản về phương pháp tiên đề, các phép biến hình trong mặt phẳng không gian afin và hình học afin, không gian Ơclit và hình học Ơclit, không gian xạ ảnh, hình học xạ ảnh
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2009
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02390aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_14215 | ||
008 | 090831s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 680 |d 680 | ||
020 | |c 25000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 516.5 |b H600 |
100 | 1 | |a Nguyễn Mộng Hy | |
245 | 1 | 0 | |a Hình học cao cấp |c Nguyễn Mộng Hy |
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2009 | ||
300 | |a 283tr. |c 20cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày các kiến thức cơ bản về phương pháp tiên đề, các phép biến hình trong mặt phẳng không gian afin và hình học afin, không gian Ơclit và hình học Ơclit, không gian xạ ảnh, hình học xạ ảnh | |
653 | |a Khoa học cơ bản | ||
655 | 7 | |a Giáo trình | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_500000000000000_H600 |7 0 |9 4990 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 516.5 H600 |p MD.03651 |r 2017-12-01 |v 25000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_500000000000000_H600 |7 0 |9 4991 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 516.5 H600 |p MD.03652 |r 2017-12-01 |v 25000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_500000000000000_H600 |7 0 |9 4992 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 516.5 H600 |p MD.03653 |r 2017-12-01 |v 25000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_500000000000000_H600 |7 0 |9 4993 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 516.5 H600 |p MD.03654 |r 2017-12-01 |v 25000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_500000000000000_H600 |7 0 |9 4994 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 516.5 H600 |p MD.03655 |r 2017-12-01 |v 25000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_500000000000000_H600 |7 0 |9 4995 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 516.5 H600 |p MD.03656 |r 2017-12-01 |v 25000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_500000000000000_H600 |7 0 |9 4996 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 516.5 H600 |p MD.03657 |r 2017-12-01 |v 25000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_500000000000000_H600 |7 0 |9 5190 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 516.5 H600 |p MD.03448 |r 2017-12-01 |v 25000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_500000000000000_H600 |7 0 |9 5191 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 516.5 H600 |p MD.03449 |r 2017-12-01 |v 25000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_500000000000000_H600 |7 0 |9 5192 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 516.5 H600 |p MD.03450 |r 2017-12-01 |v 25000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |