Giáo trình toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng Tập 1
Trình bày kiến thức toán học cơ bản về tập hợp, ánh xạ, số thực, số phức, hàm số một biến số, giới hạn, liên tục, đạo hàm, vi phân, các định lí về giá trị trung bình và ứng dụng, định thức, ma trận, hệ phương trình tuyến tính, khôn...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02680aam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_14324 | ||
008 | 110906s2011 ||||||viesd | ||
999 | |c 684 |d 684 | ||
020 | |c 38000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 515.075 |b V312 |
100 | 1 | |a Nguyễn Đình Trí |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình toán học cao cấp : |n Tập 1 |b Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng |c Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Lê Trọng Vinh, Dương Thuỷ Vỹ |
250 | |a Tái bản lần thứ 5 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2011 | ||
300 | |a 271tr. |b hình vẽ |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày kiến thức toán học cơ bản về tập hợp, ánh xạ, số thực, số phức, hàm số một biến số, giới hạn, liên tục, đạo hàm, vi phân, các định lí về giá trị trung bình và ứng dụng, định thức, ma trận, hệ phương trình tuyến tính, không gian vectơ, phép tính tích phân của hàm số một biến số | |
653 | |a Khoa học cơ bản | ||
655 | 7 | |a Giáo trình | |
700 | 1 | |a Lê Trọng Vinh | |
700 | 1 | |a Dương Thuỷ Vỹ | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_075000000000000_V312 |7 0 |9 5058 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 515.075 V312 |p MD.03499 |r 2017-12-01 |v 38000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_075000000000000_V312 |7 0 |9 5059 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 515.075 V312 |p MD.03500 |r 2017-12-01 |v 38000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_075000000000000_V312 |7 0 |9 5060 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 515.075 V312 |p MD.03501 |r 2017-12-01 |v 38000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_075000000000000_V312 |7 0 |9 5061 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 515.075 V312 |p MD.03503 |r 2017-12-01 |v 38000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_075000000000000_V312 |7 0 |9 5062 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 515.075 V312 |p MD.03504 |r 2017-12-01 |v 38000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_075000000000000_V312 |7 0 |9 5063 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 515.075 V312 |p MD.03505 |r 2017-12-01 |v 38000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_075000000000000_V312 |7 0 |9 5064 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 515.075 V312 |p MD.03506 |r 2017-12-01 |v 38000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_075000000000000_V312 |7 0 |9 5065 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 515.075 V312 |p MD.03507 |r 2017-12-01 |v 38000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_075000000000000_V312 |7 0 |9 5066 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 515.075 V312 |p MD.03508 |r 2017-12-01 |v 38000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |