Sách trắng công nghệ thông tin và truyền thông Việt Nam 2017 : Thông tin và số liệu thống kê
Sách Trắng 2017 bổ sung một số chỉ tiêu phù hợp với thông lệ quốc tế, đáp ứng nhu cầu thông tin để quản lý và thúc đẩy phát triển CNTT-TT Việt Nam như: Dịch vụ công trực tuyến, ứng dụng CNTT trong doanh nghiệp, chỉ số đo lường khán giả t...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Thông tin và Truyền thông
2017
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01367nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_143763 | ||
008 | 200328b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 7402 |d 7402 | ||
020 | |a 9786048025045 |c 95000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 004.6 |b S102T |
110 | 1 | |a Bộ Thông tin và Truyền thông | |
245 | 1 | 0 | |a Sách trắng công nghệ thông tin và truyền thông Việt Nam 2017 : |b Thông tin và số liệu thống kê |c Bộ Thông tin và Truyền thông |
260 | |a H. |b Thông tin và Truyền thông |c 2017 | ||
300 | |a 78 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Sách Trắng 2017 bổ sung một số chỉ tiêu phù hợp với thông lệ quốc tế, đáp ứng nhu cầu thông tin để quản lý và thúc đẩy phát triển CNTT-TT Việt Nam như: Dịch vụ công trực tuyến, ứng dụng CNTT trong doanh nghiệp, chỉ số đo lường khán giả truyền hình, thông tin số liệu về tình hình phát triển lĩnh vực dịch vụ CNTT... | |
653 | |a Công nghệ thông tin | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_600000000000000_S102T |7 0 |9 26598 |a 000001 |b 000001 |d 2023-01-06 |o 004.6 S102T |p MD.21024 |r 2023-01-06 |v 95000.00 |w 2023-01-06 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |