Bài tập hình học cao cấp
Tóm tắt lí thuyết, đề bài tập, hướng dẫn và giải bài tập về không gian afin và hình học afin, không gian Ơclit và hình học Ơclit, không gian xạ ảnh và hình học xạ ảnh
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2010
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02369aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_14469 | ||
008 | 101223s2010 ||||||viesd | ||
999 | |c 690 |d 690 | ||
020 | |c 38000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 516.576 |b H600 |
100 | 1 | |a Nguyễn Mộng Hy | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập hình học cao cấp |c Nguyễn Mộng Hy |
250 | |a Tái bản lần thứ 5 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2010 | ||
300 | |a 371tr. |b hình vẽ |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Tóm tắt lí thuyết, đề bài tập, hướng dẫn và giải bài tập về không gian afin và hình học afin, không gian Ơclit và hình học Ơclit, không gian xạ ảnh và hình học xạ ảnh | |
655 | 7 | |a Giáo trình | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_576000000000000_H600 |7 0 |9 5136 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 516.576 H600 |p MD.03721 |r 2017-12-01 |v 38000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_576000000000000_H600 |7 0 |9 5137 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 516.576 H600 |p MD.03722 |r 2017-12-01 |v 38000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_576000000000000_H600 |7 0 |9 5138 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 516.576 H600 |p MD.03723 |r 2017-12-01 |v 38000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_576000000000000_H600 |7 0 |9 5139 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 516.576 H600 |p MD.03724 |r 2017-12-01 |v 38000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_576000000000000_H600 |7 0 |9 5140 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 516.576 H600 |p MD.03725 |r 2017-12-01 |v 38000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_576000000000000_H600 |7 0 |9 5141 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 516.576 H600 |p MD.03726 |r 2017-12-01 |v 38000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_576000000000000_H600 |7 0 |9 5142 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 516.576 H600 |p MD.03727 |r 2017-12-01 |v 38000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_576000000000000_H600 |7 0 |9 5143 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 516.576 H600 |p MD.03728 |r 2017-12-01 |v 38000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_576000000000000_H600 |7 0 |9 5144 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 516.576 H600 |p MD.03729 |r 2017-12-01 |v 38000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_576000000000000_H600 |7 0 |9 5145 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 516.576 H600 |p MD.03730 |r 2017-12-01 |v 38000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |