Đại số đại cương

Trình bày lý thuyết cơ bản và một số bài tập về tập hợp và ánh xạ, quan hệ, nửa nhóm và nhóm, vành và trường, vành đa thức

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Hoàng Xuân Sính
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo dục 2012
Phiên bản:Tái bản lần thứ 13
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02301aam a22003258a 4500
001 NCT_14518
008 120730s2012 ||||||viesd
999 |c 692  |d 692 
020 |c 24000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 512  |b S312 
100 1 |a Hoàng Xuân Sính 
245 1 0 |a Đại số đại cương  |c Hoàng Xuân Sính 
250 |a Tái bản lần thứ 13 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 2012 
300 |a 180tr.  |b bảng  |c 21cm 
520 3 |a Trình bày lý thuyết cơ bản và một số bài tập về tập hợp và ánh xạ, quan hệ, nửa nhóm và nhóm, vành và trường, vành đa thức 
653 |a Khoa học cơ bản 
655 7 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_000000000000000_S312  |7 0  |9 4915  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 512 S312  |p MD.03601  |r 2017-12-01  |v 24000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_000000000000000_S312  |7 0  |9 4916  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 512 S312  |p MD.03602  |r 2017-12-01  |v 24000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_000000000000000_S312  |7 0  |9 4925  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 512 S312  |p MD.03203  |r 2017-12-01  |v 24000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_000000000000000_S312  |7 0  |9 4926  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 512 S312  |p MD.03204  |r 2017-12-01  |v 24000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_000000000000000_S312  |7 0  |9 4927  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 512 S312  |p MD.03205  |r 2017-12-01  |v 24000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_000000000000000_S312  |7 0  |9 4928  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 512 S312  |p MD.03206  |r 2017-12-01  |v 24000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_000000000000000_S312  |7 0  |9 4929  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 512 S312  |p MD.03207  |r 2017-12-01  |v 24000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_000000000000000_S312  |7 0  |9 4930  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 512 S312  |p MD.03208  |r 2017-12-01  |v 24000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_000000000000000_S312  |7 0  |9 4931  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 512 S312  |p MD.03209  |r 2017-12-01  |v 24000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_000000000000000_S312  |7 0  |9 4932  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 512 S312  |p MD.03210  |r 2017-12-01  |v 24000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ