Giáo trình toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng Tập 2
Trình bày kiến thức cơ bản về hàm số nhiều biến số, tích phân kép, tích phân đường, chuỗi, phương trình vi phân, kèm theo câu hỏi và bài tập cuối mỗi chương
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02633aam a22003498a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_14693 | ||
008 | 111014s2011 ||||||viesd | ||
999 | |c 701 |d 701 | ||
020 | |c 30000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 515.075 |b V312 |
100 | 1 | |a Nguyễn Đình Trí |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình toán học cao cấp : |n Tập 2 |b Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng |c Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Lê Trọng Vinh, Dương Thuỷ Vỹ |
250 | |a Tái bản lần thứ 5 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2011 | ||
300 | |a 211tr. |b hình vẽ, bảng |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày kiến thức cơ bản về hàm số nhiều biến số, tích phân kép, tích phân đường, chuỗi, phương trình vi phân, kèm theo câu hỏi và bài tập cuối mỗi chương | |
653 | |a Khoa học cơ bản | ||
655 | 7 | |a Giáo trình | |
700 | 1 | |a Dương Thuỷ Vỹ | |
700 | 1 | |a Lê Trọng Vinh | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_075000000000000_V312 |7 0 |9 5180 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 515.075 V312 |p MD.03545 |r 2017-12-01 |v 30000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_075000000000000_V312 |7 0 |9 5181 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 515.075 V312 |p MD.03546 |r 2017-12-01 |v 30000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_075000000000000_V312 |7 0 |9 5182 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 515.075 V312 |p MD.03547 |r 2017-12-01 |v 30000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_075000000000000_V312 |7 0 |9 5183 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 515.075 V312 |p MD.03548 |r 2017-12-01 |v 30000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_075000000000000_V312 |7 0 |9 5184 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 515.075 V312 |p MD.03549 |r 2017-12-01 |v 30000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_075000000000000_V312 |7 0 |9 5185 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 515.075 V312 |p MD.03550 |r 2017-12-01 |v 30000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_075000000000000_V312 |7 0 |9 5186 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 515.075 V312 |p MD.03551 |r 2017-12-01 |v 30000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_075000000000000_V312 |7 0 |9 5187 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 515.075 V312 |p MD.03552 |r 2017-12-01 |v 30000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_075000000000000_V312 |7 0 |9 5188 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 515.075 V312 |p MD.03553 |r 2017-12-01 |v 30000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_075000000000000_V312 |7 0 |9 5189 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 515.075 V312 |p MD.03554 |r 2017-12-01 |v 30000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |