Bài tập đại số đại cương
Tóm tắt lý thuyết, bài tập về logic tập hợp và quan hệ, nửa nhóm và nhóm, vành và trường, vành đa thức, vành chính và vành Ơclit, đa thức trên các trường số...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 6 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02415aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_14910 | ||
008 | 110710s2011 ||||||viesd | ||
999 | |c 713 |d 713 | ||
020 | |c 32000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 512.076 |b H305 |
100 | 1 | |a Bùi Huy Hiền | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập đại số đại cương |c Bùi Huy Hiền |
250 | |a Tái bản lần thứ 6 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2011 | ||
300 | |a 281tr. |b hình vẽ, bảng |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Tóm tắt lý thuyết, bài tập về logic tập hợp và quan hệ, nửa nhóm và nhóm, vành và trường, vành đa thức, vành chính và vành Ơclit, đa thức trên các trường số... | |
653 | |a Khoa học cơ bản | ||
655 | 7 | |a Giáo trình | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_076000000000000_H305 |7 0 |9 5105 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.076 H305 |p MD.03787 |r 2017-12-01 |v 32000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_076000000000000_H305 |7 0 |9 5106 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.076 H305 |p MD.03788 |r 2017-12-01 |v 32000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_076000000000000_H305 |7 0 |9 5107 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.076 H305 |p MD.03789 |r 2017-12-01 |v 32000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_076000000000000_H305 |7 0 |9 5108 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.076 H305 |p MD.03790 |r 2017-12-01 |v 32000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_076000000000000_H305 |7 0 |9 5109 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.076 H305 |p MD.03791 |r 2017-12-01 |v 32000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_076000000000000_H305 |7 0 |9 5110 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.076 H305 |p MD.03792 |r 2017-12-01 |v 32000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_076000000000000_H305 |7 0 |9 5111 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.076 H305 |p MD.03793 |r 2017-12-01 |v 32000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_076000000000000_H305 |7 0 |9 5112 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.076 H305 |p MD.03794 |r 2017-12-01 |v 32000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_076000000000000_H305 |7 0 |9 5113 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.076 H305 |p MD.03795 |r 2017-12-01 |v 32000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_076000000000000_H305 |7 0 |9 5114 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.076 H305 |p MD.03796 |r 2017-12-01 |v 32000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |