Quản lý đất đai ở Việt Nam (1945 - 2010)
Tìm hiểu thực trạng quản lí đất đai ở Việt Nam trong các giai đoạn lịch sử, từ thời kì phong kiến, thời Pháp thuộc, trong kháng chiến chống Pháp, giai đoạn 1955 - 1975, 1976 - 1985, trong thời kì đổi mới từ năm 1986 đến 2010 và vấn đề hoàn thie...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Chính trị Quốc gia
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01851aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_14972 | ||
008 | 131126s2012 ||||||viesd | ||
999 | |c 715 |d 715 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 354.34 |b kH527 |
100 | 1 | |a Nguyễn Đình Bồng |e Chủ biên | |
245 | 0 | 0 | |a Quản lý đất đai ở Việt Nam (1945 - 2010) |c Nguyễn Đình Bồng (chủ biên), Lê Thanh Khuyến, Vũ Văn Phúc, Trần Thị Minh Châu |
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia |c 2012 | ||
300 | |a 278tr. |b bảng |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Tìm hiểu thực trạng quản lí đất đai ở Việt Nam trong các giai đoạn lịch sử, từ thời kì phong kiến, thời Pháp thuộc, trong kháng chiến chống Pháp, giai đoạn 1955 - 1975, 1976 - 1985, trong thời kì đổi mới từ năm 1986 đến 2010 và vấn đề hoàn thiện quản lí đất đai ở Việt Nam trong giai đoạn tới | |
653 | |a Quản lý đất đai | ||
700 | 1 | |a Vũ Văn Phúc | |
700 | 1 | |a Trần Thị Minh Châu | |
700 | 1 | |a Lê Thanh Khuyến | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_340000000000000_KH527 |7 0 |9 2673 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 354.34 kH527 |p MD.04492 |r 2017-11-06 |v 40000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_340000000000000_KH527 |7 0 |9 2674 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |l 1 |o 354.34 kH527 |p MD.04493 |r 2019-03-13 |s 2019-03-09 |v 40000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_340000000000000_KH527 |7 0 |9 2675 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 354.34 kH527 |p MD.04494 |r 2017-11-06 |v 40000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_340000000000000_KH527 |7 0 |9 2676 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 354.34 kH527 |p MD.04495 |r 2017-11-06 |v 40000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |