Giáo trình thanh tra đất đai
Trình bày công tác thanh tra, kiểm tra với hệ thống quản lý hành chính nhà nước; công tác quản lý và sử dụng; giải quyết, khiếu nại, tố cáo và tranh chấp; công tác xử lý vi phạm pháp luật; cơ sở dữ liệu thanh tra giám sát sử dụng đất đai...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Khoa học và Kỹ thuật
2015
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02613aam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_15028 | ||
008 | 150707s2015 ||||||viesd | ||
999 | |c 717 |d 717 | ||
020 | |a 9786046705222 |c 118000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 333.1 |b T502 |
100 | 1 | |a Trịnh Hữu Liên |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình thanh tra đất đai |c Trịnh Hữu Liên (chủ biên), Phạm Anh Tuấn, Trương Duy Khoa |
260 | |a H. |b Khoa học và Kỹ thuật |c 2015 | ||
300 | |a 238tr. |b hình vẽ |c 24cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | ||
520 | 3 | |a Trình bày công tác thanh tra, kiểm tra với hệ thống quản lý hành chính nhà nước; công tác quản lý và sử dụng; giải quyết, khiếu nại, tố cáo và tranh chấp; công tác xử lý vi phạm pháp luật; cơ sở dữ liệu thanh tra giám sát sử dụng đất đai | |
653 | |a Quản lý đất đai | ||
655 | 7 | |a Giáo trình | |
700 | 1 | |a Phạm Anh Tuấn | |
700 | 1 | |a Trương Duy Khoa | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_100000000000000_T502 |7 0 |9 2694 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 333.1 T502 |p MD.04251 |r 2017-11-06 |v 118000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_100000000000000_T502 |7 0 |9 2695 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 333.1 T502 |p MD.04252 |r 2017-11-06 |v 118000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_100000000000000_T502 |7 0 |9 2696 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 333.1 T502 |p MD.04253 |r 2017-11-06 |v 118000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_100000000000000_T502 |7 0 |9 2697 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 333.1 T502 |p MD.04254 |r 2017-11-06 |v 118000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_100000000000000_T502 |7 0 |9 2698 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 333.1 T502 |p MD.04255 |r 2017-11-06 |v 118000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_100000000000000_T502 |7 0 |9 2699 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 333.1 T502 |p MD.04256 |r 2017-11-06 |v 118000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_100000000000000_T502 |7 0 |9 2700 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 333.1 T502 |p MD.04257 |r 2017-11-06 |v 118000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_100000000000000_T502 |7 0 |9 2701 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 333.1 T502 |p MD.04258 |r 2017-11-06 |v 118000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_100000000000000_T502 |7 0 |9 2702 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |l 1 |o 333.1 T502 |p MD.04259 |r 2020-06-22 |s 2020-06-11 |v 118000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |