Giáo trình hoá lý đất
Trình bày các tính chất hoá lý của đất. Giới thiệu các thành phần của đất, keo đất và sự trao đổi ion trong đất. Tính chua, kiềm, sự mặn hoá, chất hữu cơ và một số tiến trình hoá học quan trọng trong đất. Các đặc tính vật lý đất cơ b...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Nxb. Đại học Cần Thơ
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02370aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_15119 | ||
008 | 120509s2012 ||||||viesd | ||
999 | |c 722 |d 722 | ||
020 | |c 22000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 631.4 |b H401 |
100 | 1 | |a Nguyễn Mỹ Hoa | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình hoá lý đất |c Nguyễn Mỹ Hoa, Lê Văn Khoa, Trần Bá Linh |
260 | |a Cần Thơ |b Nxb. Đại học Cần Thơ |c 2012 | ||
300 | |a v, 106tr. |b hình vẽ, bảng |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày các tính chất hoá lý của đất. Giới thiệu các thành phần của đất, keo đất và sự trao đổi ion trong đất. Tính chua, kiềm, sự mặn hoá, chất hữu cơ và một số tiến trình hoá học quan trọng trong đất. Các đặc tính vật lý đất cơ bản. Nước và không khí trong đất | |
653 | |a Quản lý đất đai | ||
655 | 7 | |a Giáo trình | |
700 | 1 | |a Trần Bá Linh | |
700 | 1 | |a Lê Văn Khoa | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_H401 |7 0 |9 2685 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 631.4 H401 |p MD.04242 |r 2017-11-06 |v 22000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_H401 |7 0 |9 2686 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 631.4 H401 |p MD.04243 |r 2017-11-06 |v 22000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_H401 |7 0 |9 2687 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |l 1 |o 631.4 H401 |p MD.04244 |r 2019-06-07 |s 2019-05-21 |v 22000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_H401 |7 0 |9 2688 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 631.4 H401 |p MD.04245 |r 2017-11-06 |v 22000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_H401 |7 0 |9 2689 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 631.4 H401 |p MD.04246 |r 2017-11-06 |v 22000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_H401 |7 0 |9 2690 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 631.4 H401 |p MD.04247 |r 2017-11-06 |v 22000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_H401 |7 0 |9 2692 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |l 1 |o 631.4 H401 |p MD.04249 |r 2020-05-14 |s 2020-05-04 |v 22000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_H401 |7 0 |9 2693 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 631.4 H401 |p MD.04250 |r 2017-11-06 |w 2017-11-06 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |