Cơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường Tập 2 Cơ sở sinh học trong công nghệ môi trường
Vi sinh vật trong tự nhiên. Phân huỷ, chuyển hoá các hợp chất hữu cơ và một số hợp chất vô cơ trong tự nhiên. Làm sạch và bảo vệ môi trường
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01365aam a22002298a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_15359 | ||
008 | 090618s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 732 |d 732 | ||
020 | |c 112000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 577.27 |b Nh513 |
100 | 1 | |a Lương Đức Phẩm |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường |n Tập 2 |p Cơ sở sinh học trong công nghệ môi trường |c Lương Đức Phẩm (chủ biên), Đinh Thị Kim Nhung, Trần Cẩm Vân |
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2009 | ||
300 | |a 571tr. |b minh họa |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Vi sinh vật trong tự nhiên. Phân huỷ, chuyển hoá các hợp chất hữu cơ và một số hợp chất vô cơ trong tự nhiên. Làm sạch và bảo vệ môi trường | |
653 | |a Kỹ thuật môi trường | ||
700 | 1 | |a Trần Cẩm Vân | |
700 | 1 | |a Đinh Thị Kim Nhung | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_270000000000000_NH513 |7 0 |9 2762 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-07 |o 577.27 Nh513 |p MD.04108 |r 2017-11-07 |v 112000.00 |w 2017-11-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 577_270000000000000_NH513 |7 0 |9 2763 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-07 |o 577.27 Nh513 |p MD.04109 |r 2017-11-07 |v 112000.00 |w 2017-11-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |