Tài chính doanh nghiệp

Trình bày những kiến thức cơ bản về tổ chức tài chính doanh nghiệp, thời giá tiền tệ, định giá chứng khoán, giá sử dụng vốn, đầu tư dài hạn, quản lí vốn, vốn tài trợ, chi phí sản xuất, doanh thu, các hoạch định, tác động, rủi ro, phân t...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Bùi Hữu Phước
Tác giả khác: Phan Thị Nhi Hiếu, Lê Thị Lanh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Tp.HCM Kinh tế Tp.HCM 2014
Phiên bản:Tái bản lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03333aam a22003978a 4500
001 NCT_15464
008 090609s2008 ||||||viesd
999 |c 737  |d 737 
020 |c 119000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 658.15  |b L107 
100 1 |a Bùi Hữu Phước  
245 0 0 |a Tài chính doanh nghiệp  |c Bùi Hữu Phước (chủ biên), Lê Thị Lanh, Phan Thị Nhi Hiếu 
250 |a Tái bản lần thứ 1 
260 |a Tp.HCM  |b Kinh tế Tp.HCM  |c 2014 
300 |a 450 tr.  |b Bảng  |c 24 cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh 
520 3 |a Trình bày những kiến thức cơ bản về tổ chức tài chính doanh nghiệp, thời giá tiền tệ, định giá chứng khoán, giá sử dụng vốn, đầu tư dài hạn, quản lí vốn, vốn tài trợ, chi phí sản xuất, doanh thu, các hoạch định, tác động, rủi ro, phân tích tài chính và kế hoạch tài chính doanh nghiệp 
653 |a Tài chính - Ngân hàng 
655 7 |a Giáo trình 
700 1 |a Phan Thị Nhi Hiếu 
700 1 |a Lê Thị Lanh 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_150000000000000_L107  |7 0  |9 2885  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-07  |o 658.15 L107  |p MD.06293  |r 2017-11-07  |v 119000.00  |w 2017-11-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_150000000000000_L107  |7 0  |9 2886  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-07  |o 658.15 L107  |p MD.06294  |r 2017-11-07  |v 119000.00  |w 2017-11-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_150000000000000_L107  |7 0  |9 2887  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-07  |l 1  |o 658.15 L107  |p MD.06295  |r 2018-11-13  |s 2018-11-01  |v 119000.00  |w 2017-11-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_150000000000000_L107  |7 0  |9 2888  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-07  |o 658.15 L107  |p MD.06296  |r 2017-11-07  |v 119000.00  |w 2017-11-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_150000000000000_L107  |7 0  |9 2889  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-07  |o 658.15 L107  |p MD.06297  |r 2017-11-07  |v 119000.00  |w 2017-11-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_150000000000000_L107  |7 0  |9 2890  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-07  |o 658.15 L107  |p MD.06298  |r 2017-11-07  |v 119000.00  |w 2017-11-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_150000000000000_L107  |7 0  |9 2891  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-07  |o 658.15 L107  |p MD.06299  |r 2017-11-07  |v 119000.00  |w 2017-11-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_150000000000000_L107  |7 0  |9 2892  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-07  |o 658.15 L107  |p MD.06300  |r 2017-11-07  |v 119000.00  |w 2017-11-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_150000000000000_L107  |7 0  |9 2893  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-07  |o 658.15 L107  |p MD.06301  |r 2017-11-07  |v 119000.00  |w 2017-11-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_150000000000000_L107  |7 0  |9 2894  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-07  |l 1  |o 658.15 L107  |p MD.06302  |r 2020-11-03  |s 2020-10-20  |v 119000.00  |w 2017-11-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_150000000000000_L107  |7 0  |9 2895  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-07  |l 2  |o 658.15 L107  |p MD.06303  |r 2020-10-06  |s 2020-03-09  |v 119000.00  |w 2017-11-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_150000000000000_L107  |7 0  |9 2896  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-07  |o 658.15 L107  |p MD.06304  |r 2017-11-07  |v 119000.00  |w 2017-11-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_150000000000000_L107  |7 0  |9 2897  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-07  |o 658.15 L107  |p MD.06305  |r 2017-11-07  |v 119000.00  |w 2017-11-07  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ