Hoá học hữu cơ 1

Nội dung tài liệu trình bày những kiến thức cơ bản hoá học hữu cơ và hợp chất hữu cơ, liên kết và sự biến đổi liên kết ở hợp chất hữu cơ, một số phương pháp phổ thông thường dùng trong hoá hữu cơ, hiđrocacbon no, hiđrocacbon không...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Hữu Đĩnh
Tác giả khác: Đỗ Đình Rãng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo dục 2016
Phiên bản:Tái bản lần thứ 9
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02303aam a22002898a 4500
001 NCT_1564
008 101208s2010 ||||||viesd
999 |c 82  |d 82 
020 |c 85000  |a 9786040038494 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 547  |b Đ312 
100 1 |a Nguyễn Hữu Đĩnh 
245 1 0 |a Hoá học hữu cơ 1  |c Nguyễn Hữu Đĩnh (chủ biên), Đỗ Đình Rãng 
250 |a Tái bản lần thứ 9 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 2016 
300 |a 399tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 27cm 
520 3 |a Nội dung tài liệu trình bày những kiến thức cơ bản hoá học hữu cơ và hợp chất hữu cơ, liên kết và sự biến đổi liên kết ở hợp chất hữu cơ, một số phương pháp phổ thông thường dùng trong hoá hữu cơ, hiđrocacbon no, hiđrocacbon không no, hiđrocacbon thơm, nguồn hiđrocacbon thiên nhiên 
700 1 |a Đỗ Đình Rãng 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 547_000000000000000_Đ312  |7 0  |9 372  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-04  |l 4  |o 547 Đ312  |p MD.00343  |r 2017-12-05  |s 2017-11-23  |v 85000.00  |w 2017-10-04  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 547_000000000000000_Đ312  |7 0  |9 373  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-04  |o 547 Đ312  |p MD.00344  |r 2017-10-04  |v 85000.00  |w 2017-10-04  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 547_000000000000000_Đ312  |7 0  |9 374  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-04  |o 547 Đ312  |p MD.00345  |r 2017-10-04  |v 85000.00  |w 2017-10-04  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 547_000000000000000_Đ312  |7 0  |9 6614  |a 000001  |b 000001  |d 2018-02-23  |o 547 Đ312  |p MD.10256  |r 2018-02-23  |v 85000.00  |w 2018-02-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 547_000000000000000_Đ312  |7 0  |9 6615  |a 000001  |b 000001  |d 2018-02-23  |o 547 Đ312  |p MD.10259  |r 2018-02-23  |v 85000.00  |w 2018-02-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 547_000000000000000_Đ312  |7 0  |9 6616  |a 000001  |b 000001  |d 2018-02-23  |o 547 Đ312  |p MD.10260  |r 2018-02-23  |v 85000.00  |w 2018-02-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 547_000000000000000_Đ312  |7 0  |9 6617  |a 000001  |b 000001  |d 2018-02-23  |o 547 Đ312  |p MD.10261  |r 2018-02-23  |v 85000.00  |w 2018-02-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 547_000000000000000_Đ312  |7 0  |9 6618  |a 000001  |b 000001  |d 2018-02-23  |o 547 Đ312  |p MD.10262  |r 2018-02-23  |v 85000.00  |w 2018-02-23  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ