Xói cục bộ trục cầu

Nội dung tài liệu trình bày lý thuyết dòng thế; vai trò của nhớt; nhận thức cơ bản về xói cục bộ; xói cục bộ ơ trụ phức tạp.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Đình Nghiên
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây dựng 2013
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02336aam a22003018a 4500
001 NCT_15975
008 090916s2009 ||||||viesd
999 |c 758  |d 758 
020 |c 85000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 624.32  |b Ng305 
100 1 |a Trần Đình Nghiên 
245 1 0 |a Xói cục bộ trục cầu  |c Trần Đình Nghiên 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2013 
520 |a Nội dung tài liệu trình bày lý thuyết dòng thế; vai trò của nhớt; nhận thức cơ bản về xói cục bộ; xói cục bộ ơ trụ phức tạp. 
653 |a Kỹ thuật công trình xây dựng 
655 |a Kỹ thuật công trình xây dựng 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_320000000000000_NG305  |7 0  |9 3157  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 624.32 Ng305  |p MD.08060  |r 2017-11-09  |v 85000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_320000000000000_NG305  |7 0  |9 3158  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 624.32 Ng305  |p MD.07969  |r 2017-11-09  |v 85000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_320000000000000_NG305  |7 0  |9 3159  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 624.32 Ng305  |p MD.07970  |r 2017-11-09  |v 85000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_320000000000000_NG305  |7 0  |9 3160  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 624.32 Ng305  |p MD.08126  |r 2017-11-09  |v 85000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_320000000000000_NG305  |7 0  |9 3161  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 624.32 Ng305  |p MD.08127  |r 2017-11-09  |v 85000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_320000000000000_NG305  |7 0  |9 3162  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 624.32 Ng305  |p MD.08128  |r 2017-11-09  |v 85000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_320000000000000_NG305  |7 0  |9 3163  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 624.32 Ng305  |p MD.08129  |r 2017-11-09  |v 85000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_320000000000000_NG305  |7 0  |9 3164  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 624.32 Ng305  |p MD.08130  |r 2017-11-09  |v 85000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_320000000000000_NG305  |7 0  |9 3165  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 624.32 Ng305  |p MD.07459  |r 2017-11-09  |v 85000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_320000000000000_NG305  |7 0  |9 3166  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 624.32 Ng305  |p MD.08059  |r 2017-11-09  |v 85000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ